MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,509,220,570 105,887,783,986 76,248,892,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,509,220,570 105,887,783,986 76,248,892,863
4. Giá vốn hàng bán 41,475,600,113 76,097,843,927 60,744,384,203
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,033,620,457 29,789,940,059 15,504,508,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 605,933,238 917,411,261 743,154,351
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,254,221,645 16,149,018,098 14,707,672,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,385,332,050 14,558,333,222 1,539,990,119
12. Thu nhập khác 276,536,915 301,370,159 319,620,294
13. Chi phí khác 485,815,468 342,739,155 297,961,730
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -209,278,553 -41,368,996 21,658,564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,176,053,497 14,516,964,226 1,561,648,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,235,210,699 2,903,392,846 312,329,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,940,842,798 11,613,571,380 1,249,318,947
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,940,842,798 11,613,571,380 1,249,318,947
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.