1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
59,509,220,570 |
105,887,783,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
59,509,220,570 |
105,887,783,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
41,475,600,113 |
76,097,843,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
18,033,620,457 |
29,789,940,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
605,933,238 |
917,411,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
12,254,221,645 |
16,149,018,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
6,385,332,050 |
14,558,333,222 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
276,536,915 |
301,370,159 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
485,815,468 |
342,739,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-209,278,553 |
-41,368,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,176,053,497 |
14,516,964,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,235,210,699 |
2,903,392,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,940,842,798 |
11,613,571,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,940,842,798 |
11,613,571,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|