1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,731,382,018 |
284,754,857,600 |
231,222,795,867 |
375,825,012,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,731,382,018 |
284,754,857,600 |
231,222,795,867 |
375,825,012,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,254,832,450 |
100,127,497,538 |
100,535,316,017 |
153,366,632,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,476,549,568 |
184,627,360,062 |
130,687,479,850 |
222,458,380,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,305,010,110 |
1,889,736,820 |
1,783,758,972 |
2,159,478,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,303,461,592 |
24,703,928,429 |
24,123,921,552 |
23,240,089,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,303,461,592 |
24,703,888,350 |
24,123,921,552 |
23,239,791,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,818,088,148 |
9,539,334,989 |
9,343,187,463 |
25,962,197,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,660,009,938 |
152,273,833,464 |
99,004,129,807 |
175,415,572,244 |
|
12. Thu nhập khác |
|
304,000 |
339,596,000 |
8,629,452,460 |
|
13. Chi phí khác |
21,389,575 |
36,085,885 |
83,937,000 |
242,221,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,389,575 |
-35,781,885 |
255,659,000 |
8,387,231,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,638,620,363 |
152,238,051,579 |
99,259,788,807 |
183,802,803,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,559,686,561 |
7,118,631,055 |
4,966,562,683 |
9,266,486,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,078,933,802 |
145,119,420,524 |
94,293,226,124 |
174,536,317,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,078,933,802 |
145,119,420,524 |
94,293,226,124 |
174,536,317,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
531 |
988 |
642 |
1,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
531 |
988 |
642 |
1,188 |
|