MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,731,382,018 284,754,857,600 231,222,795,867 375,825,012,584
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,731,382,018 284,754,857,600 231,222,795,867 375,825,012,584
4. Giá vốn hàng bán 95,254,832,450 100,127,497,538 100,535,316,017 153,366,632,145
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 113,476,549,568 184,627,360,062 130,687,479,850 222,458,380,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,305,010,110 1,889,736,820 1,783,758,972 2,159,478,338
7. Chi phí tài chính 25,303,461,592 24,703,928,429 24,123,921,552 23,240,089,336
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,303,461,592 24,703,888,350 24,123,921,552 23,239,791,265
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,818,088,148 9,539,334,989 9,343,187,463 25,962,197,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 81,660,009,938 152,273,833,464 99,004,129,807 175,415,572,244
12. Thu nhập khác 304,000 339,596,000 8,629,452,460
13. Chi phí khác 21,389,575 36,085,885 83,937,000 242,221,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,389,575 -35,781,885 255,659,000 8,387,231,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,638,620,363 152,238,051,579 99,259,788,807 183,802,803,704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,559,686,561 7,118,631,055 4,966,562,683 9,266,486,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,078,933,802 145,119,420,524 94,293,226,124 174,536,317,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,078,933,802 145,119,420,524 94,293,226,124 174,536,317,090
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 531 988 642 1,188
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 531 988 642 1,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.