MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,788,583,749 175,899,933,290 417,015,070,899 208,731,382,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,788,583,749 175,899,933,290 417,015,070,899 208,731,382,018
4. Giá vốn hàng bán 85,805,562,359 90,737,742,769 139,568,790,606 95,254,832,450
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,983,021,390 85,162,190,521 277,446,280,293 113,476,549,568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,555,883,475 451,858,179 278,950,596 1,305,010,110
7. Chi phí tài chính 29,828,696,635 26,771,647,564 29,045,470,935 25,303,461,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,828,649,031 26,771,647,564 29,045,379,019 25,303,461,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,102,690,621 7,314,196,343 12,802,133,265 7,818,088,148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,607,517,609 51,528,204,793 235,877,626,689 81,660,009,938
12. Thu nhập khác 167,900,764 102,350,840
13. Chi phí khác 32,714,000 55,152,201 124,987,227 21,389,575
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -32,714,000 112,748,563 -22,636,387 -21,389,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,574,803,609 51,640,953,356 235,854,990,302 81,638,620,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,016,927 12,239,311,154 3,559,686,561
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,574,803,609 51,637,936,429 223,615,679,148 78,078,933,802
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,574,803,609 51,637,936,429 223,615,679,148 78,078,933,802
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 351 1,522 531
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 351 1,522 531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.