1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,788,583,749 |
175,899,933,290 |
417,015,070,899 |
208,731,382,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,788,583,749 |
175,899,933,290 |
417,015,070,899 |
208,731,382,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,805,562,359 |
90,737,742,769 |
139,568,790,606 |
95,254,832,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,983,021,390 |
85,162,190,521 |
277,446,280,293 |
113,476,549,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,555,883,475 |
451,858,179 |
278,950,596 |
1,305,010,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,828,696,635 |
26,771,647,564 |
29,045,470,935 |
25,303,461,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,828,649,031 |
26,771,647,564 |
29,045,379,019 |
25,303,461,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,102,690,621 |
7,314,196,343 |
12,802,133,265 |
7,818,088,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,607,517,609 |
51,528,204,793 |
235,877,626,689 |
81,660,009,938 |
|
12. Thu nhập khác |
|
167,900,764 |
102,350,840 |
|
|
13. Chi phí khác |
32,714,000 |
55,152,201 |
124,987,227 |
21,389,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,714,000 |
112,748,563 |
-22,636,387 |
-21,389,575 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,574,803,609 |
51,640,953,356 |
235,854,990,302 |
81,638,620,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,016,927 |
12,239,311,154 |
3,559,686,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,574,803,609 |
51,637,936,429 |
223,615,679,148 |
78,078,933,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,574,803,609 |
51,637,936,429 |
223,615,679,148 |
78,078,933,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
351 |
1,522 |
531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
351 |
1,522 |
531 |
|