1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,171,414,632 |
114,625,511,147 |
329,578,310,864 |
109,985,174,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,171,414,632 |
114,625,511,147 |
329,578,310,864 |
109,985,174,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,542,210,199 |
84,772,595,529 |
99,168,443,218 |
76,476,065,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,629,204,433 |
29,852,915,618 |
230,409,867,646 |
33,509,108,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,125,061,527 |
863,443,314 |
669,909,920 |
1,691,856,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,706,100,158 |
30,508,129,541 |
47,019,308,133 |
34,158,875,701 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,621,607,406 |
30,507,949,479 |
46,962,956,172 |
34,138,112,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,612,459,554 |
8,656,374,080 |
10,946,269,863 |
6,252,567,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,564,293,752 |
-8,448,144,689 |
173,114,199,570 |
-5,210,477,381 |
|
12. Thu nhập khác |
3,728,654 |
2,910,462 |
1,906,579,331 |
81,836,044 |
|
13. Chi phí khác |
1,538,980 |
15,900,000 |
59,910,439 |
3,181,818 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,189,674 |
-12,989,538 |
1,846,668,892 |
78,654,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
174,960,868,462 |
-5,131,823,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
8,043,087,357 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
166,917,781,105 |
-5,131,823,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
166,917,781,105 |
-5,131,823,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-18 |
-61 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-18 |
|
|
|
|