1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
254,768,516,455 |
156,160,536,280 |
113,171,414,632 |
114,625,511,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,768,516,455 |
156,160,536,280 |
113,171,414,632 |
114,625,511,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,950,794,742 |
69,929,763,117 |
76,542,210,199 |
84,772,595,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
172,817,721,713 |
86,230,773,163 |
36,629,204,433 |
29,852,915,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
830,979,705 |
33,406,194 |
2,125,061,527 |
863,443,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,150,302,166 |
17,389,108,432 |
34,706,100,158 |
30,508,129,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,150,302,166 |
17,389,108,432 |
33,621,607,406 |
30,507,949,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,521,238,418 |
6,103,440,295 |
6,612,459,554 |
8,656,374,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,977,160,834 |
62,771,630,630 |
-2,564,293,752 |
-8,448,144,689 |
|
12. Thu nhập khác |
5,454,546 |
15,454,547 |
3,728,654 |
2,910,462 |
|
13. Chi phí khác |
330,722,780 |
10,935,153 |
1,538,980 |
15,900,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-325,268,234 |
4,519,394 |
2,189,674 |
-12,989,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,651,892,600 |
62,776,150,024 |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,100,514,022 |
3,153,079,101 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,551,378,578 |
59,623,070,923 |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,551,378,578 |
59,623,070,923 |
-2,562,104,078 |
-8,461,134,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,014 |
430 |
-18 |
-61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
430 |
-18 |
|
|