1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,251,138,251 |
59,965,759,963 |
254,768,516,455 |
156,160,536,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,251,138,251 |
59,965,759,963 |
254,768,516,455 |
156,160,536,280 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,343,566,224 |
61,535,319,312 |
81,950,794,742 |
69,929,763,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,907,572,027 |
-1,569,559,349 |
172,817,721,713 |
86,230,773,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,767,505,820 |
1,422,320,731 |
830,979,705 |
33,406,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,878,793,644 |
18,946,838,207 |
22,150,302,166 |
17,389,108,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,878,472,970 |
18,946,838,207 |
22,150,302,166 |
17,389,108,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,368,473,629 |
6,911,986,460 |
5,521,238,418 |
6,103,440,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,427,810,574 |
-26,006,063,285 |
145,977,160,834 |
62,771,630,630 |
|
12. Thu nhập khác |
25,453,379 |
120,079,914 |
5,454,546 |
15,454,547 |
|
13. Chi phí khác |
8,400,000 |
18,200,000 |
330,722,780 |
10,935,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,053,379 |
101,879,914 |
-325,268,234 |
4,519,394 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,444,863,953 |
-25,904,183,371 |
145,651,892,600 |
62,776,150,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,100,514,022 |
3,153,079,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,444,863,953 |
-25,904,183,371 |
140,551,378,578 |
59,623,070,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,444,863,953 |
-25,904,183,371 |
140,551,378,578 |
59,623,070,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
440 |
|
1,014 |
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
400 |
|
|
430 |
|