1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,532,410,670 |
276,112,569,532 |
33,002,279 |
155,251,138,251 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,532,410,670 |
276,112,569,532 |
33,002,279 |
155,251,138,251 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,816,899,048 |
85,605,123,635 |
50,483,456,346 |
71,343,566,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,715,511,622 |
190,507,445,897 |
-50,450,454,067 |
83,907,572,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,851,213,268 |
6,264,555,339 |
4,000,884,722 |
4,767,505,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,323,737,959 |
25,899,386,258 |
19,985,242,794 |
23,878,793,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,323,737,959 |
25,899,386,258 |
19,984,482,794 |
23,878,472,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,419,227,601 |
17,314,936,304 |
7,733,698,736 |
9,368,473,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,823,759,330 |
153,557,678,674 |
-74,168,510,875 |
55,427,810,574 |
|
12. Thu nhập khác |
91,604,272 |
219,426,364 |
1,818,182 |
25,453,379 |
|
13. Chi phí khác |
22,817,818 |
673,098,768 |
33,050,000 |
8,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,786,454 |
-453,672,404 |
-31,231,818 |
17,053,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,892,545,784 |
153,104,006,270 |
-74,199,742,693 |
55,444,863,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,560,558,289 |
7,792,389,960 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,331,987,495 |
145,311,616,310 |
-74,199,742,693 |
55,444,863,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,331,987,495 |
145,311,616,310 |
-74,199,742,693 |
55,444,863,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
534 |
1,153 |
|
440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,153 |
|
400 |
|