MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,517,893,110 167,371,076,029 172,532,410,670 276,112,569,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,517,893,110 167,371,076,029 172,532,410,670 276,112,569,532
4. Giá vốn hàng bán 71,481,983,921 66,740,301,364 71,816,899,048 85,605,123,635
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 173,035,909,189 100,630,774,665 100,715,511,622 190,507,445,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,368,411,974 5,470,016,501 2,851,213,268 6,264,555,339
7. Chi phí tài chính 22,627,986,771 27,763,375,672 22,323,737,959 25,899,386,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,627,986,771 27,763,375,672 22,323,737,959 25,899,386,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,311,037,008 11,391,468,227 10,419,227,601 17,314,936,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 146,465,297,384 66,945,947,267 70,823,759,330 153,557,678,674
12. Thu nhập khác 18,000,000 15,500,000 91,604,272 219,426,364
13. Chi phí khác 29,404,545 5,008,059,421 22,817,818 673,098,768
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,404,545 -4,992,559,421 68,786,454 -453,672,404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 146,453,892,839 61,953,387,846 70,892,545,784 153,104,006,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,330,944,642 3,378,490,185 3,560,558,289 7,792,389,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 139,122,948,197 58,574,897,661 67,331,987,495 145,311,616,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 139,122,948,197 58,574,897,661 67,331,987,495 145,311,616,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,104 465 534 1,153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.