1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,517,893,110 |
167,371,076,029 |
172,532,410,670 |
276,112,569,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,517,893,110 |
167,371,076,029 |
172,532,410,670 |
276,112,569,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,481,983,921 |
66,740,301,364 |
71,816,899,048 |
85,605,123,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,035,909,189 |
100,630,774,665 |
100,715,511,622 |
190,507,445,897 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,368,411,974 |
5,470,016,501 |
2,851,213,268 |
6,264,555,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,627,986,771 |
27,763,375,672 |
22,323,737,959 |
25,899,386,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,627,986,771 |
27,763,375,672 |
22,323,737,959 |
25,899,386,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,311,037,008 |
11,391,468,227 |
10,419,227,601 |
17,314,936,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,465,297,384 |
66,945,947,267 |
70,823,759,330 |
153,557,678,674 |
|
12. Thu nhập khác |
18,000,000 |
15,500,000 |
91,604,272 |
219,426,364 |
|
13. Chi phí khác |
29,404,545 |
5,008,059,421 |
22,817,818 |
673,098,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,404,545 |
-4,992,559,421 |
68,786,454 |
-453,672,404 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,453,892,839 |
61,953,387,846 |
70,892,545,784 |
153,104,006,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,330,944,642 |
3,378,490,185 |
3,560,558,289 |
7,792,389,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
139,122,948,197 |
58,574,897,661 |
67,331,987,495 |
145,311,616,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
139,122,948,197 |
58,574,897,661 |
67,331,987,495 |
145,311,616,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,104 |
465 |
534 |
1,153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,153 |
|