1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,762,901,207 |
80,280,110,668 |
115,643,154,193 |
359,003,254,981 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,762,901,207 |
80,280,110,668 |
115,643,154,193 |
359,003,254,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,442,983,274 |
51,247,099,247 |
59,990,277,616 |
84,942,426,024 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,319,917,933 |
29,033,011,421 |
55,652,876,577 |
274,060,828,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,010,794,143 |
3,486,996,728 |
1,472,125,453 |
1,829,830,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,012,099,713 |
30,783,033,748 |
25,364,163,112 |
29,235,535,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,012,099,713 |
30,783,033,748 |
25,364,163,112 |
29,235,535,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,558,097,457 |
8,747,197,079 |
8,772,791,962 |
13,649,480,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,760,514,906 |
-7,010,222,678 |
22,988,046,956 |
233,005,644,262 |
|
12. Thu nhập khác |
18,000,000 |
13,351,006 |
3,000,015 |
12,000,179 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,850,000 |
681,001 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,000,000 |
-1,498,994 |
2,319,014 |
12,000,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,778,514,906 |
-7,011,721,672 |
22,990,365,970 |
233,017,644,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,778,514,906 |
-7,011,721,672 |
22,990,365,970 |
233,017,644,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,778,514,906 |
-7,011,721,672 |
22,990,365,970 |
233,017,644,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
-56 |
182 |
1,753 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,753 |
|