MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 346,288,953,373 145,206,067,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 346,288,953,373 145,206,067,656
4. Giá vốn hàng bán 69,326,748,714 54,017,942,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 276,962,204,659 91,188,125,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,164,305,511 3,346,549,277
7. Chi phí tài chính 44,323,506,961 35,406,805,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,323,506,961 35,406,805,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,465,955,360 5,542,899,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 215,336,733,626 53,584,970,061
12. Thu nhập khác 453,335,116 6,171,390,300
13. Chi phí khác 15,157,627 5,079,443,973
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 438,177,489 1,091,946,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 215,774,911,115 54,676,916,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 215,774,911,115 54,676,916,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 215,774,911,115 54,676,916,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,798 434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.