MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,948,769,541 387,809,684,552 483,249,468,500 628,227,540,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 314,514,182,800 128,185,517,350 185,465,899,495 251,256,101,502
1. Tiền 8,514,182,800 7,185,517,350 60,465,899,495 116,256,101,502
2. Các khoản tương đương tiền 306,000,000,000 121,000,000,000 125,000,000,000 135,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000 50,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 50,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,342,969,827 190,848,531,888 238,911,142,486 342,555,545,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,715,132,959 187,194,925,341 233,996,608,938 337,087,108,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 501,634,633 2,022,596,325 3,073,335,391 2,287,595,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,126,202,235 1,631,010,222 1,841,198,157 3,180,842,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,005,074,669 7,335,110,323 7,828,532,249 13,610,572,204
1. Hàng tồn kho 7,005,074,669 7,335,110,323 7,828,532,249 13,610,572,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,086,542,245 1,440,524,991 1,043,894,270 805,320,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086,542,245 1,440,524,991 1,043,894,270 805,320,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,814,246,036,223 2,746,507,626,878 2,694,309,913,806 2,631,472,908,772
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,737,014,268,162 2,680,651,729,124 2,624,628,391,621 2,570,620,683,563
1. Tài sản cố định hữu hình 2,736,706,592,420 2,680,369,019,628 2,624,370,648,371 2,570,066,158,528
- Nguyên giá 4,455,224,623,447 4,455,295,834,356 4,455,637,631,560 4,457,507,604,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,518,031,027 -1,774,926,814,728 -1,831,266,983,189 -1,887,441,446,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 307,675,742 282,709,496 257,743,250 554,525,035
- Nguyên giá 1,116,064,674 1,116,064,674 1,116,064,674 1,442,464,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -808,388,932 -833,355,178 -858,321,424 -887,939,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,981,994 335,707,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,981,994 335,707,204
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,073,786,067 65,520,190,550 69,681,522,185 60,852,225,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,641,246,461 47,139,353,368 51,920,164,113 47,422,261,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 18,432,539,606 18,380,837,182 17,761,358,072 13,429,963,470
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,265,194,805,764 3,134,317,311,430 3,177,559,382,306 3,259,700,449,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,303,569,412,295 1,247,941,499,437 1,196,890,344,189 1,280,829,418,100
I. Nợ ngắn hạn 302,512,712,731 299,004,186,919 300,076,348,512 476,441,739,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,243,351,834 25,142,592,056 24,932,507,656 26,960,637,564
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,657,099 259,657,099 259,657,099 169,122,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,243,779,324 26,280,487,310 28,857,992,195 44,764,578,527
4. Phải trả người lao động 3,695,650,603 3,938,085,810 4,072,211,061 32,171,828,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,601,600,119 5,575,093,698 5,221,899,599 4,554,329,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,400,476,746 26,979,072,194 26,906,416,909 159,024,976,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,796,267,372 208,796,267,372 208,796,267,372 208,796,267,372
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,271,929,634 2,032,931,380 1,029,396,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,001,056,699,564 948,937,312,518 896,813,995,677 804,387,678,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,001,056,699,564 948,937,312,518 896,813,995,677 804,387,678,831
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,961,625,393,469 1,886,375,811,993 1,980,669,038,117 1,978,871,031,255
I. Vốn chủ sở hữu 1,961,625,393,469 1,886,375,811,993 1,980,669,038,117 1,978,871,031,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 371,836,385,591 296,586,804,115 390,880,030,239 389,082,023,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,078,933,802 223,198,354,326 317,491,580,450 73,388,449,789
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,757,451,789 73,388,449,789 73,388,449,789 315,693,573,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,265,194,805,764 3,134,317,311,430 3,177,559,382,306 3,259,700,449,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.