TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,359,537,727 |
450,948,769,541 |
387,809,684,552 |
483,249,468,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,038,683,484 |
314,514,182,800 |
128,185,517,350 |
185,465,899,495 |
|
1. Tiền |
5,038,683,484 |
8,514,182,800 |
7,185,517,350 |
60,465,899,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,000,000,000 |
306,000,000,000 |
121,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,991,649,943 |
128,342,969,827 |
190,848,531,888 |
238,911,142,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,194,105,794 |
126,715,132,959 |
187,194,925,341 |
233,996,608,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
436,235,174 |
501,634,633 |
2,022,596,325 |
3,073,335,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
361,308,975 |
1,126,202,235 |
1,631,010,222 |
1,841,198,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,619,059,170 |
7,005,074,669 |
7,335,110,323 |
7,828,532,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,619,059,170 |
7,005,074,669 |
7,335,110,323 |
7,828,532,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
710,145,130 |
1,086,542,245 |
1,440,524,991 |
1,043,894,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
710,145,130 |
1,086,542,245 |
1,440,524,991 |
1,043,894,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,877,343,920,816 |
2,814,246,036,223 |
2,746,507,626,878 |
2,694,309,913,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,793,240,848,524 |
2,737,014,268,162 |
2,680,651,729,124 |
2,624,628,391,621 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,793,106,037,182 |
2,736,706,592,420 |
2,680,369,019,628 |
2,624,370,648,371 |
|
- Nguyên giá |
4,454,979,779,811 |
4,455,224,623,447 |
4,455,295,834,356 |
4,455,637,631,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,661,873,742,629 |
-1,718,518,031,027 |
-1,774,926,814,728 |
-1,831,266,983,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,811,342 |
307,675,742 |
282,709,496 |
257,743,250 |
|
- Nguyên giá |
921,064,674 |
1,116,064,674 |
1,116,064,674 |
1,116,064,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-786,253,332 |
-808,388,932 |
-833,355,178 |
-858,321,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,981,994 |
157,981,994 |
335,707,204 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,981,994 |
157,981,994 |
335,707,204 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,945,090,298 |
77,073,786,067 |
65,520,190,550 |
69,681,522,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,363,374,575 |
58,641,246,461 |
47,139,353,368 |
51,920,164,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
18,581,715,723 |
18,432,539,606 |
18,380,837,182 |
17,761,358,072 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,272,703,458,543 |
3,265,194,805,764 |
3,134,317,311,430 |
3,177,559,382,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,381,945,839,500 |
1,303,569,412,295 |
1,247,941,499,437 |
1,196,890,344,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,761,893,300 |
302,512,712,731 |
299,004,186,919 |
300,076,348,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,427,758,846 |
30,243,351,834 |
25,142,592,056 |
24,932,507,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,657,099 |
259,657,099 |
259,657,099 |
259,657,099 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,137,105,301 |
21,243,779,324 |
26,280,487,310 |
28,857,992,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,444,299,993 |
3,695,650,603 |
3,938,085,810 |
4,072,211,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,778,857,979 |
5,601,600,119 |
5,575,093,698 |
5,221,899,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,917,946,710 |
24,400,476,746 |
26,979,072,194 |
26,906,416,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,271,929,634 |
2,032,931,380 |
1,029,396,621 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,053,183,946,200 |
1,001,056,699,564 |
948,937,312,518 |
896,813,995,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,053,183,946,200 |
1,001,056,699,564 |
948,937,312,518 |
896,813,995,677 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,890,757,619,043 |
1,961,625,393,469 |
1,886,375,811,993 |
1,980,669,038,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,890,757,619,043 |
1,961,625,393,469 |
1,886,375,811,993 |
1,980,669,038,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
300,968,611,165 |
371,836,385,591 |
296,586,804,115 |
390,880,030,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,638,097,560 |
78,078,933,802 |
223,198,354,326 |
317,491,580,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,330,513,605 |
293,757,451,789 |
73,388,449,789 |
73,388,449,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,272,703,458,543 |
3,265,194,805,764 |
3,134,317,311,430 |
3,177,559,382,306 |
|