MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,514,945,846 193,529,241,293 395,359,537,727 450,948,769,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,631,204,836 13,557,661,371 91,038,683,484 314,514,182,800
1. Tiền 6,631,204,836 11,557,661,371 5,038,683,484 8,514,182,800
2. Các khoản tương đương tiền 153,000,000,000 2,000,000,000 86,000,000,000 306,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,354,359,892 170,587,600,697 296,991,649,943 128,342,969,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,633,015,039 169,358,552,285 296,194,105,794 126,715,132,959
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 366,367,404 813,707,012 436,235,174 501,634,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,354,977,449 415,341,400 361,308,975 1,126,202,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,372,083,677 8,628,398,794 6,619,059,170 7,005,074,669
1. Hàng tồn kho 8,372,083,677 8,628,398,794 6,619,059,170 7,005,074,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,157,297,441 755,580,431 710,145,130 1,086,542,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,149,723,023 755,580,431 710,145,130 1,086,542,245
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,574,418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,989,937,189,686 2,936,471,853,924 2,877,343,920,816 2,814,246,036,223
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,905,418,968,064 2,849,286,318,027 2,793,240,848,524 2,737,014,268,162
1. Tài sản cố định hữu hình 2,905,230,335,316 2,849,131,679,307 2,793,106,037,182 2,736,706,592,420
- Nguyên giá 4,453,842,289,175 4,454,348,081,820 4,454,979,779,811 4,455,224,623,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,548,611,953,859 -1,605,216,402,513 -1,661,873,742,629 -1,718,518,031,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 188,632,748 154,638,720 134,811,342 307,675,742
- Nguyên giá 921,064,674 921,064,674 921,064,674 1,116,064,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -732,431,926 -766,425,954 -786,253,332 -808,388,932
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 141,405,848 188,994,848 157,981,994 157,981,994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 141,405,848 188,994,848 157,981,994 157,981,994
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,376,815,774 86,996,541,049 83,945,090,298 77,073,786,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,840,330,746 59,582,336,078 65,363,374,575 58,641,246,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 27,536,485,028 27,414,204,971 18,581,715,723 18,432,539,606
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,301,452,135,532 3,130,001,095,217 3,272,703,458,543 3,265,194,805,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,450,816,759,099 1,462,788,051,155 1,381,945,839,500 1,303,569,412,295
I. Nợ ngắn hạn 293,083,179,210 357,177,788,108 328,761,893,300 302,512,712,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,894,323,084 29,113,818,916 32,427,758,846 30,243,351,834
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,657,099 259,657,099 259,657,099 259,657,099
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,531,246,299 25,593,986,690 41,137,105,301 21,243,779,324
4. Phải trả người lao động 9,517,895,944 13,968,386,571 16,444,299,993 3,695,650,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,390,747,015 4,866,657,534 4,778,857,979 5,601,600,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,737,822,565 28,021,456,093 24,917,946,710 24,400,476,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,796,267,372 253,796,267,372 208,796,267,372 208,796,267,372
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,955,219,832 1,557,557,833 8,271,929,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,157,733,579,889 1,105,610,263,047 1,053,183,946,200 1,001,056,699,564
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,157,733,579,889 1,105,610,263,047 1,053,183,946,200 1,001,056,699,564
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,850,635,376,433 1,667,213,044,062 1,890,757,619,043 1,961,625,393,469
I. Vốn chủ sở hữu 1,850,635,376,433 1,667,213,044,062 1,890,757,619,043 1,961,625,393,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000 1,469,126,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202 87,643,379,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676 33,018,948,676
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 260,846,368,555 77,424,036,184 300,968,611,165 371,836,385,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -36,544,413,850 15,093,522,579 238,638,097,560 78,078,933,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 297,390,782,405 62,330,513,605 62,330,513,605 293,757,451,789
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,301,452,135,532 3,130,001,095,217 3,272,703,458,543 3,265,194,805,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.