TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,257,468,714 |
235,567,334,201 |
454,438,701,091 |
316,940,367,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,796,329,557 |
78,876,876,590 |
269,707,837,090 |
264,563,777,510 |
|
1. Tiền |
11,796,329,557 |
20,876,876,590 |
151,707,837,090 |
31,563,777,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
168,000,000,000 |
58,000,000,000 |
118,000,000,000 |
233,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,572,697,537 |
145,581,805,712 |
177,103,429,373 |
43,614,344,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,537,225,625 |
144,017,557,001 |
175,910,234,667 |
41,097,569,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,610,355,866 |
683,651,007 |
440,039,621 |
1,521,924,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,425,116,046 |
880,597,704 |
753,155,085 |
994,850,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,629,584,500 |
10,846,660,501 |
7,450,321,030 |
7,580,759,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,629,584,500 |
10,846,660,501 |
7,450,321,030 |
7,580,759,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,258,857,120 |
261,991,398 |
177,113,598 |
1,181,486,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
341,820,161 |
254,422,961 |
169,545,161 |
360,472,502 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
813,439,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
917,036,959 |
7,568,437 |
7,568,437 |
7,574,418 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,148,622,938,281 |
3,127,073,337,505 |
3,078,326,022,516 |
3,027,352,087,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,884,323,388,613 |
2,833,455,306,110 |
2,783,206,250,170 |
2,960,823,501,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,884,113,388,573 |
2,833,291,417,206 |
2,782,915,184,930 |
2,960,583,652,206 |
|
- Nguyên giá |
4,213,595,843,721 |
4,216,213,287,210 |
4,219,291,744,957 |
4,452,600,107,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,329,482,455,148 |
-1,382,921,870,004 |
-1,436,376,560,027 |
-1,492,016,455,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
210,000,040 |
163,888,904 |
291,065,240 |
239,848,994 |
|
- Nguyên giá |
746,739,674 |
746,739,674 |
921,064,674 |
921,064,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-536,739,634 |
-582,850,770 |
-629,999,434 |
-681,215,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,288,049,536 |
239,844,085,691 |
234,366,305,028 |
7,862,698,976 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,288,049,536 |
239,844,085,691 |
234,366,305,028 |
7,862,698,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,011,500,132 |
53,773,945,704 |
60,753,467,318 |
58,665,887,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,832,031,863 |
24,645,068,824 |
29,472,788,480 |
27,763,891,906 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
29,179,468,269 |
29,128,876,880 |
31,280,678,838 |
30,901,995,579 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,433,880,406,995 |
3,362,640,671,706 |
3,532,764,723,607 |
3,344,292,454,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,827,936,808,768 |
1,697,781,478,928 |
1,638,809,313,389 |
1,519,549,881,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,138,534,509 |
463,970,623,131 |
376,829,099,810 |
309,692,985,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,934,859,873 |
148,448,867,000 |
32,574,068,067 |
26,015,187,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
259,657,099 |
259,657,099 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,109,920,460 |
19,016,343,342 |
50,832,326,339 |
8,438,681,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,377,714,277 |
5,864,868,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,462,183,873 |
6,876,111,470 |
5,902,574,442 |
5,274,246,575 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
162,980,169,618 |
58,546,426,966 |
25,286,895,025 |
24,835,079,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,028,489,344 |
229,812,512,164 |
249,546,267,372 |
235,296,267,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,622,911,341 |
1,270,362,189 |
49,597,189 |
3,708,997,409 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,295,798,274,259 |
1,233,810,855,797 |
1,261,980,213,579 |
1,209,856,896,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,295,798,274,259 |
1,233,810,855,797 |
|
1,209,856,896,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,605,943,598,227 |
1,664,859,192,778 |
1,893,955,410,218 |
1,824,742,572,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,605,943,598,227 |
1,664,859,192,778 |
1,893,955,410,218 |
1,824,742,572,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,385,985,050,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,385,985,050,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,296,220,349 |
75,070,184,900 |
304,166,402,340 |
234,953,564,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,546,131,174 |
49,369,463,377 |
278,465,680,817 |
-63,119,217,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,842,351,523 |
25,700,721,523 |
25,700,721,523 |
298,072,782,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,433,880,406,995 |
3,362,640,671,706 |
3,532,764,723,607 |
3,344,292,454,708 |
|