TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,788,117,545 |
268,841,530,747 |
285,257,468,714 |
235,567,334,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,174,174,566 |
42,516,774,221 |
179,796,329,557 |
78,876,876,590 |
|
1. Tiền |
179,174,174,566 |
35,516,774,221 |
11,796,329,557 |
20,876,876,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
168,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
130,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
130,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,498,830,659 |
78,249,186,112 |
94,572,697,537 |
145,581,805,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,177,150,477 |
75,865,646,773 |
90,537,225,625 |
144,017,557,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,460,986,635 |
287,491,751 |
1,610,355,866 |
683,651,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
860,693,547 |
2,096,047,588 |
2,425,116,046 |
880,597,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,902,003,669 |
8,868,535,053 |
9,629,584,500 |
10,846,660,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,902,003,669 |
8,868,535,053 |
9,629,584,500 |
10,846,660,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,213,108,651 |
9,207,035,361 |
1,258,857,120 |
261,991,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
341,820,161 |
254,422,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,137,002,542 |
8,327,226,811 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,076,106,109 |
879,808,550 |
917,036,959 |
7,568,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,258,884,793,440 |
3,207,585,016,094 |
3,148,622,938,281 |
3,127,073,337,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,989,774,549,867 |
2,937,726,985,782 |
2,884,323,388,613 |
2,833,455,306,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,989,453,926,537 |
2,937,462,174,086 |
2,884,113,388,573 |
2,833,291,417,206 |
|
- Nguyên giá |
4,212,091,696,647 |
4,213,526,963,721 |
4,213,595,843,721 |
4,216,213,287,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,222,637,770,110 |
-1,276,064,789,635 |
-1,329,482,455,148 |
-1,382,921,870,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
320,623,330 |
264,811,696 |
210,000,040 |
163,888,904 |
|
- Nguyên giá |
746,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,116,344 |
-481,927,978 |
-536,739,634 |
-582,850,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
201,609,737,937 |
208,420,961,983 |
208,288,049,536 |
239,844,085,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
61,851,914 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
201,609,737,937 |
208,359,110,069 |
208,288,049,536 |
239,844,085,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,500,505,636 |
61,437,068,329 |
56,011,500,132 |
53,773,945,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,221,155,740 |
32,187,773,973 |
26,832,031,863 |
24,645,068,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
29,279,349,896 |
29,249,294,356 |
29,179,468,269 |
29,128,876,880 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,611,672,910,985 |
3,476,426,546,841 |
3,433,880,406,995 |
3,362,640,671,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,847,430,100,115 |
1,727,470,135,595 |
1,827,936,808,768 |
1,697,781,478,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
441,506,514,704 |
385,415,422,518 |
532,138,534,509 |
463,970,623,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,911,291,354 |
141,783,312,492 |
137,934,859,873 |
148,448,867,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,180,769,491 |
2,367,334,096 |
6,109,920,460 |
19,016,343,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,542,039,858 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,494,638,986 |
6,114,575,376 |
7,462,183,873 |
6,876,111,470 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,599,285,679 |
24,616,025,698 |
162,980,169,618 |
58,546,426,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,778,489,336 |
204,778,489,336 |
216,028,489,344 |
229,812,512,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,755,685,520 |
1,622,911,341 |
1,270,362,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,405,923,585,411 |
1,342,054,713,077 |
1,295,798,274,259 |
1,233,810,855,797 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,405,923,585,411 |
1,342,054,713,077 |
1,295,798,274,259 |
1,233,810,855,797 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,764,242,810,870 |
1,748,956,411,246 |
1,605,943,598,227 |
1,664,859,192,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,764,242,810,870 |
1,748,956,411,246 |
1,605,943,598,227 |
1,664,859,192,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
279,200,914,841 |
263,914,515,217 |
99,296,220,349 |
75,070,184,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,054,818,493 |
-5,131,823,155 |
-9,546,131,174 |
49,369,463,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,146,096,348 |
269,046,338,372 |
108,842,351,523 |
25,700,721,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,611,672,910,985 |
3,476,426,546,841 |
3,433,880,406,995 |
3,362,640,671,706 |
|