TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,440,373,666 |
238,015,065,905 |
352,788,117,545 |
268,841,530,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,614,006,180 |
56,276,618,870 |
179,174,174,566 |
42,516,774,221 |
|
1. Tiền |
37,930,882,267 |
16,276,618,870 |
179,174,174,566 |
35,516,774,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,683,123,913 |
40,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,295,508,244 |
121,632,224,440 |
144,498,830,659 |
78,249,186,112 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,901,280,279 |
116,202,185,894 |
142,177,150,477 |
75,865,646,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,490,102,484 |
3,972,149,512 |
1,460,986,635 |
287,491,751 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,938,983,394 |
1,492,746,947 |
860,693,547 |
2,096,047,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,857,913 |
-34,857,913 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,996,513,564 |
10,010,269,881 |
8,902,003,669 |
8,868,535,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,996,513,564 |
10,010,269,881 |
8,902,003,669 |
8,868,535,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,534,345,678 |
50,095,952,714 |
20,213,108,651 |
9,207,035,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,972,796,061 |
47,236,683,481 |
18,137,002,542 |
8,327,226,811 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
561,549,617 |
2,859,269,233 |
2,076,106,109 |
879,808,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,465,440,178,876 |
3,437,247,455,874 |
3,258,884,793,440 |
3,207,585,016,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,396,117,925,815 |
3,371,732,671,010 |
2,989,774,549,867 |
2,937,726,985,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,395,685,679,217 |
3,371,356,236,046 |
2,989,453,926,537 |
2,937,462,174,086 |
|
- Nguyên giá |
4,515,555,028,658 |
4,549,506,435,898 |
4,212,091,696,647 |
4,213,526,963,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,119,869,349,441 |
-1,178,150,199,852 |
-1,222,637,770,110 |
-1,276,064,789,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
432,246,598 |
376,434,964 |
320,623,330 |
264,811,696 |
|
- Nguyên giá |
746,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
746,739,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,493,076 |
-370,304,710 |
-426,116,344 |
-481,927,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
389,346,283 |
1,575,236,039 |
201,609,737,937 |
208,420,961,983 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
61,851,914 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
389,346,283 |
1,575,236,039 |
201,609,737,937 |
208,359,110,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,932,906,778 |
63,939,548,825 |
67,500,505,636 |
61,437,068,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,944,762,861 |
33,951,637,408 |
38,221,155,740 |
32,187,773,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
29,988,143,917 |
29,987,911,417 |
29,279,349,896 |
29,249,294,356 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,801,880,552,542 |
3,675,262,521,779 |
3,611,672,910,985 |
3,476,426,546,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,988,196,631,050 |
2,077,937,492,014 |
1,847,430,100,115 |
1,727,470,135,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,714,367,867 |
644,947,895,729 |
441,506,514,704 |
385,415,422,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,761,680,011 |
138,366,779,209 |
145,911,291,354 |
141,783,312,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,935,985,579 |
7,670,064,880 |
24,180,769,491 |
2,367,334,096 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,542,039,858 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,088,398,558 |
164,951,337,102 |
6,494,638,986 |
6,114,575,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,773,195,678 |
124,154,192,609 |
53,599,285,679 |
24,616,025,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
180,770,427,776 |
209,655,641,664 |
204,778,489,336 |
204,778,489,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
384,680,265 |
149,880,265 |
|
5,755,685,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,473,482,263,183 |
1,432,989,596,285 |
1,405,923,585,411 |
1,342,054,713,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,473,482,263,183 |
1,432,989,596,285 |
1,405,923,585,411 |
1,342,054,713,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,813,683,921,492 |
1,597,325,029,765 |
1,764,242,810,870 |
1,748,956,411,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,813,683,921,492 |
1,597,325,029,765 |
1,764,242,810,870 |
1,748,956,411,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
1,385,985,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
328,642,025,463 |
112,283,133,736 |
279,200,914,841 |
263,914,515,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,598,171,615 |
49,137,037,388 |
216,054,818,493 |
-5,131,823,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
271,043,853,848 |
63,146,096,348 |
63,146,096,348 |
269,046,338,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,801,880,552,542 |
3,675,262,521,779 |
3,611,672,910,985 |
3,476,426,546,841 |
|