TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
462,440,374,504 |
307,738,343,538 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
362,741,556,000 |
199,994,553,304 |
|
1. Tiền |
|
|
5,139,893,458 |
1,240,637,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
357,601,662,542 |
198,753,916,289 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54,422,284,116 |
67,013,732,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52,734,171,735 |
63,861,537,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,481,457,428 |
1,746,281,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
393,997,433 |
1,593,255,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-187,342,480 |
-187,342,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
45,260,493,701 |
39,822,489,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
45,260,493,701 |
39,822,489,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,040,687 |
7,568,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
16,040,687 |
7,568,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,703,467,662,227 |
2,672,315,823,521 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,686,503,006,890 |
2,655,065,313,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,686,434,340,221 |
2,655,000,646,919 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,292,785,241,600 |
3,300,007,117,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-606,350,901,379 |
-645,006,470,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
68,666,669 |
64,666,670 |
|
- Nguyên giá |
|
|
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56,333,331 |
-60,333,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,469,273,473 |
4,977,143,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,469,273,473 |
4,977,143,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
12,495,381,864 |
12,273,366,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12,107,576,587 |
11,989,402,268 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
387,805,277 |
283,964,191 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,165,908,036,731 |
2,980,054,167,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,732,642,034,869 |
1,553,799,886,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
504,918,544,535 |
354,276,396,535 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
66,941,358,218 |
53,813,796,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10,611,941,136 |
6,987,686,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,982,257,197 |
6,982,257,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27,694,534,169 |
30,054,155,957 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
212,915,860,070 |
80,830,711,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15,972,593,745 |
11,807,788,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,227,723,490,334 |
1,199,523,490,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,227,723,490,334 |
1,199,523,490,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,433,266,001,862 |
1,426,254,280,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,433,266,001,862 |
1,426,254,280,190 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,259,995,110,000 |
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-265,296,519 |
-265,296,519 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
66,037,897,353 |
66,037,897,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74,479,342,352 |
67,467,620,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65,700,827,446 |
65,700,827,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,778,514,906 |
1,766,793,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,165,908,036,731 |
2,980,054,167,059 |
|