TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
368,133,554,237 |
431,860,162,014 |
|
478,050,749,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,109,954,647 |
115,109,134,402 |
|
194,158,296,828 |
|
1. Tiền |
3,640,091,766 |
32,191,954,365 |
|
772,500,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,469,862,881 |
82,917,180,037 |
|
193,385,796,040 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,179,144,274 |
264,274,479,174 |
|
276,167,744,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,670,224,113 |
263,927,703,147 |
|
273,971,870,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,099,925,569 |
222,869,838 |
|
1,164,114,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,443,251,992 |
158,764,102 |
|
1,219,101,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,257,400 |
-34,857,913 |
|
-187,342,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,344,426,834 |
51,941,227,846 |
|
7,717,139,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,344,426,834 |
51,941,227,846 |
|
7,717,139,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,500,028,482 |
535,320,592 |
|
7,568,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,900,000,000 |
14,129,317 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
224,316,271 |
|
7,568,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
600,028,482 |
296,875,004 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,040,670,420,838 |
2,889,800,045,562 |
|
2,605,712,164,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,030,339,960,003 |
2,878,480,733,260 |
|
2,547,404,590,587 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,025,639,894,835 |
2,873,780,668,092 |
|
2,547,347,923,915 |
|
- Nguyên giá |
3,288,402,013,381 |
3,289,120,155,017 |
|
3,268,764,157,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,762,118,546 |
-415,339,486,925 |
|
-721,416,233,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
56,666,672 |
|
- Nguyên giá |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,000,000 |
-45,000,000 |
|
-68,333,328 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
6,353,777,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,700,065,168 |
4,700,065,168 |
|
6,353,777,723 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,330,460,835 |
11,319,312,302 |
|
51,953,796,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,330,460,835 |
11,319,312,302 |
|
19,877,265,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
32,076,531,115 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,408,803,975,075 |
3,321,660,207,576 |
|
3,083,762,913,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,154,726,420,079 |
1,900,601,099,646 |
|
1,413,600,489,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
539,502,929,745 |
455,377,609,312 |
|
295,976,999,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,286,809,659 |
131,698,226,644 |
|
51,156,985,052 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,173,409,590 |
31,327,286,978 |
|
33,246,580,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,060,608,712 |
6,979,588,898 |
|
11,169,723,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,967,860,563 |
86,933,109,515 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
20,527,629,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
163,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
16,076,080,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,615,223,490,334 |
1,445,223,490,334 |
|
1,117,623,490,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,615,223,490,334 |
1,445,223,490,334 |
|
1,117,623,490,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,254,077,554,996 |
1,421,059,107,930 |
|
1,670,162,424,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,254,077,554,996 |
1,421,059,107,930 |
|
1,670,162,424,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,259,995,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-265,296,519 |
-265,296,519 |
|
-265,296,519 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,900,813,629 |
33,207,782,523 |
|
91,815,377,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,950,406,814 |
16,603,891,261 |
|
45,907,688,858 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,491,631,072 |
171,512,730,665 |
|
272,709,544,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
65,700,827,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
207,008,716,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,408,803,975,075 |
3,321,660,207,576 |
|
3,083,762,913,778 |
|