1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,073,038,756 |
276,150,553,464 |
312,924,431,420 |
380,485,090,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
341,927,782 |
11,615,000 |
453,934,890 |
842,018,039 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,731,110,974 |
276,138,938,464 |
312,470,496,530 |
379,643,072,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,890,755,038 |
210,953,338,144 |
243,862,303,780 |
299,925,888,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,840,355,936 |
65,185,600,320 |
68,608,192,750 |
79,717,183,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,194,634,809 |
982,002,397 |
1,594,965,441 |
1,745,574,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,997,392,197 |
3,757,057,522 |
3,826,659,219 |
4,080,500,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,813,740,594 |
3,568,250,334 |
3,394,182,451 |
3,176,186,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,235,952,399 |
24,679,967,542 |
36,121,078,178 |
40,546,937,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,325,101,490 |
26,839,121,887 |
20,325,414,457 |
24,221,472,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,476,544,659 |
10,891,455,766 |
9,930,006,337 |
12,613,847,114 |
|
12. Thu nhập khác |
953,006,971 |
1,082,639,435 |
1,620,553,217 |
1,112,531,554 |
|
13. Chi phí khác |
|
107,246,345 |
34,363,600 |
230,438,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
953,006,971 |
975,393,090 |
1,586,189,617 |
882,093,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,429,551,630 |
11,866,848,856 |
11,516,195,954 |
13,495,940,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,505,666,588 |
2,503,439,257 |
2,322,712,113 |
2,763,810,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,923,885,042 |
9,363,409,599 |
9,193,483,841 |
10,732,130,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,923,885,042 |
9,363,409,599 |
9,193,483,841 |
10,732,130,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,648 |
3,442 |
3,380 |
2,391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|