1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
47,000,612,789 |
50,031,675,708 |
28,140,724,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
47,000,612,789 |
50,031,675,708 |
28,140,724,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
34,405,816,257 |
36,079,581,107 |
23,014,704,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,594,796,532 |
13,952,094,601 |
5,126,019,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,312,402,705 |
4,264,699,653 |
3,522,483,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
319,824,988 |
891,975,240 |
1,188,846,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
316,125,700 |
968,772,000 |
1,203,018,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
769,570,514 |
1,139,959,130 |
1,048,164,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,456,471,653 |
8,343,985,529 |
8,174,678,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,361,332,082 |
7,840,874,355 |
-1,763,185,357 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,826,108 |
125,564,650 |
78,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,984,247 |
146,247,540 |
19,670,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
70,841,861 |
-20,682,890 |
58,510,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,432,173,943 |
7,820,191,465 |
-1,704,674,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,432,173,943 |
7,820,191,465 |
-1,704,674,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,432,173,943 |
7,820,191,465 |
-1,704,674,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
677 |
823 |
-179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
823 |
-179 |
|