TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,724,871,171 |
34,941,963,895 |
24,876,240,496 |
16,976,325,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,512,868,404 |
2,740,765,345 |
3,002,127,331 |
1,155,481,634 |
|
1. Tiền |
2,512,868,404 |
2,740,765,345 |
3,002,127,331 |
1,155,481,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,957,564,092 |
7,321,093,308 |
8,872,905,079 |
3,251,788,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,677,585,503 |
3,212,429,348 |
6,930,633,844 |
3,654,925,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,000,000 |
460,117,076 |
2,672,101,910 |
1,089,744,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,862,776,800 |
3,862,776,800 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,624,666,610 |
2,002,234,905 |
1,486,634,146 |
723,583,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,216,464,821 |
-2,216,464,821 |
-2,216,464,821 |
-2,216,464,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,459,619,059 |
23,026,573,365 |
11,903,409,130 |
11,378,026,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,060,785,404 |
23,627,739,710 |
12,504,575,475 |
11,979,193,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-601,166,345 |
-601,166,345 |
-601,166,345 |
-601,166,345 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
794,819,616 |
1,853,531,877 |
1,097,798,956 |
1,191,029,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,787,879 |
6,869,697 |
36,377,442 |
30,918,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
259,062,214 |
1,320,692,657 |
535,451,991 |
634,141,248 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
525,969,523 |
525,969,523 |
525,969,523 |
525,969,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,856,605,808 |
81,160,092,132 |
79,417,737,044 |
85,629,612,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,264,187 |
116,739,187 |
92,144,887 |
54,744,887 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
58,064,187 |
53,739,187 |
16,544,887 |
16,544,887 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,200,000 |
63,000,000 |
75,600,000 |
38,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,796,288,397 |
11,777,913,621 |
10,658,955,585 |
9,563,418,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,990,607,135 |
4,202,017,731 |
3,312,845,067 |
2,447,093,090 |
|
- Nguyên giá |
16,797,701,329 |
15,505,114,028 |
15,418,593,162 |
14,364,093,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,807,094,194 |
-11,303,096,297 |
-12,105,748,095 |
-11,917,000,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,805,681,262 |
7,575,895,890 |
7,346,110,518 |
7,116,325,146 |
|
- Nguyên giá |
10,329,239,786 |
10,328,865,296 |
10,328,865,296 |
10,328,865,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,523,558,524 |
-2,752,969,406 |
-2,982,754,778 |
-3,212,540,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,095,879,760 |
7,479,780,572 |
6,863,681,384 |
6,261,262,801 |
|
- Nguyên giá |
11,769,066,280 |
11,769,066,280 |
11,769,066,280 |
11,769,066,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,673,186,520 |
-4,289,285,708 |
-4,905,384,896 |
-5,507,803,479 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,738,632,972 |
61,738,632,972 |
61,738,632,972 |
69,738,632,972 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,850,307,322 |
45,850,307,322 |
45,850,307,322 |
53,850,307,322 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,236,080,000 |
25,236,080,000 |
25,236,080,000 |
25,236,080,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,347,754,350 |
-9,347,754,350 |
-9,347,754,350 |
-9,347,754,350 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,540,492 |
47,025,780 |
64,322,216 |
11,553,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,540,492 |
47,025,780 |
64,322,216 |
11,553,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,581,476,979 |
116,102,056,027 |
104,293,977,540 |
102,605,938,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,383,962,891 |
31,867,735,719 |
19,959,212,890 |
21,823,049,726 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,766,927,107 |
30,430,485,453 |
18,522,958,414 |
20,340,608,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
947,052,261 |
13,997,763,780 |
5,249,593,702 |
2,569,582,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,925,929,401 |
1,849,290,000 |
3,366,850,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
357,837,455 |
228,510,708 |
227,412,744 |
115,606,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
284,600,000 |
207,500,000 |
271,950,000 |
221,400,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,109,327 |
96,572,652 |
9,274,960 |
1,223,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,083,871,583 |
3,038,752,431 |
818,480,527 |
938,990,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,283,000,000 |
10,253,000,000 |
9,414,500,000 |
12,444,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
682,456,481 |
682,456,481 |
682,456,481 |
682,456,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,617,035,784 |
1,437,250,266 |
1,436,254,476 |
1,482,440,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,312,477,075 |
1,089,777,075 |
1,089,777,075 |
1,089,777,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,304,558,709 |
347,473,191 |
346,477,401 |
392,663,920 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,197,514,088 |
84,234,320,308 |
84,334,764,650 |
80,782,888,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,197,514,088 |
84,234,320,308 |
84,334,764,650 |
80,782,888,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,215,200,730 |
3,215,200,730 |
3,215,200,730 |
3,215,200,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,017,246,642 |
-13,980,440,422 |
-13,879,996,080 |
-17,431,871,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,704,674,388 |
36,806,220 |
100,444,342 |
-3,551,875,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,312,572,254 |
-14,017,246,642 |
-13,980,440,422 |
-13,879,996,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,581,476,979 |
116,102,056,027 |
104,293,977,540 |
102,605,938,539 |
|