TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
28,967,343,794 |
23,020,463,772 |
20,724,871,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,582,977,317 |
2,078,430,512 |
2,512,868,404 |
|
1. Tiền |
|
2,582,977,317 |
2,078,430,512 |
2,512,868,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
16,246,043,633 |
8,649,005,023 |
10,957,564,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,938,536,274 |
6,088,338,820 |
6,677,585,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
177,000,000 |
115,250,000 |
9,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,862,776,800 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,512,812,367 |
4,749,450,466 |
2,624,666,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,382,305,008 |
-2,304,034,263 |
-2,216,464,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,322,036,533 |
11,439,456,301 |
6,459,619,059 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,032,937,483 |
12,084,275,766 |
7,060,785,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-710,900,950 |
-644,819,465 |
-601,166,345 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
816,286,311 |
853,571,936 |
794,819,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
63,928,906 |
59,613,394 |
9,787,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
225,897,065 |
267,498,202 |
259,062,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
526,460,340 |
526,460,340 |
525,969,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
68,289,014,817 |
84,787,266,074 |
82,856,605,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,193,050,000 |
10,171,987,500 |
134,264,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
58,064,187 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,193,050,000 |
10,171,987,500 |
76,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,377,996,498 |
11,473,292,777 |
12,796,288,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,112,744,492 |
3,437,826,143 |
4,990,607,135 |
|
- Nguyên giá |
|
21,728,955,386 |
21,868,455,386 |
16,797,701,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,616,210,894 |
-18,430,629,243 |
-11,807,094,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,265,252,006 |
8,035,466,634 |
7,805,681,262 |
|
- Nguyên giá |
|
11,236,741,797 |
11,236,741,797 |
10,329,239,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,971,489,791 |
-3,201,275,163 |
-2,523,558,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,066,961,586 |
8,711,978,948 |
8,095,879,760 |
|
- Nguyên giá |
|
6,903,445,677 |
11,850,290,377 |
11,769,066,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,836,484,091 |
-3,138,311,429 |
-3,673,186,520 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,019,850,892 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,019,850,892 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
41,466,028,322 |
53,294,537,322 |
61,738,632,972 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
25,388,427,322 |
37,135,017,322 |
45,850,307,322 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
25,536,080,000 |
25,536,080,000 |
25,236,080,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-9,458,479,000 |
-9,376,560,000 |
-9,347,754,350 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
184,978,411 |
115,618,635 |
91,540,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
184,978,411 |
115,618,635 |
91,540,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
97,256,358,611 |
107,807,729,846 |
103,581,476,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
19,174,361,600 |
21,905,541,370 |
19,383,962,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
19,174,361,600 |
19,339,193,827 |
16,766,927,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,234,261,835 |
1,764,334,468 |
947,052,261 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
595,778,000 |
428,102,545 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
684,761,262 |
1,076,376,238 |
357,837,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
567,470,000 |
284,600,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,581,757,038 |
585,275,304 |
128,109,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,156,511,984 |
1,240,118,791 |
2,083,871,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,238,835,000 |
12,995,060,000 |
12,283,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
682,456,481 |
682,456,481 |
682,456,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,566,347,543 |
2,617,035,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,112,477,075 |
1,312,477,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,453,870,468 |
1,304,558,709 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
78,081,997,011 |
85,902,188,476 |
84,197,514,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
78,081,997,011 |
85,902,188,476 |
84,197,514,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
94,999,560,000 |
94,999,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,215,200,730 |
3,215,200,730 |
3,215,200,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-20,132,763,719 |
-12,312,572,254 |
-14,017,246,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,432,173,943 |
7,820,191,465 |
-1,704,674,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-26,564,937,662 |
-20,132,763,719 |
-12,312,572,254 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
97,256,358,611 |
107,807,729,846 |
103,581,476,979 |
|