MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,967,343,794 23,020,463,772 20,724,871,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,582,977,317 2,078,430,512 2,512,868,404
1. Tiền 2,582,977,317 2,078,430,512 2,512,868,404
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,246,043,633 8,649,005,023 10,957,564,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,938,536,274 6,088,338,820 6,677,585,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 177,000,000 115,250,000 9,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,862,776,800
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,512,812,367 4,749,450,466 2,624,666,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,382,305,008 -2,304,034,263 -2,216,464,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,322,036,533 11,439,456,301 6,459,619,059
1. Hàng tồn kho 10,032,937,483 12,084,275,766 7,060,785,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -710,900,950 -644,819,465 -601,166,345
V.Tài sản ngắn hạn khác 816,286,311 853,571,936 794,819,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,928,906 59,613,394 9,787,879
2. Thuế GTGT được khấu trừ 225,897,065 267,498,202 259,062,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 526,460,340 526,460,340 525,969,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,289,014,817 84,787,266,074 82,856,605,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,193,050,000 10,171,987,500 134,264,187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 58,064,187
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,193,050,000 10,171,987,500 76,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,377,996,498 11,473,292,777 12,796,288,397
1. Tài sản cố định hữu hình 4,112,744,492 3,437,826,143 4,990,607,135
- Nguyên giá 21,728,955,386 21,868,455,386 16,797,701,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,616,210,894 -18,430,629,243 -11,807,094,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,265,252,006 8,035,466,634 7,805,681,262
- Nguyên giá 11,236,741,797 11,236,741,797 10,329,239,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,971,489,791 -3,201,275,163 -2,523,558,524
III. Bất động sản đầu tư 4,066,961,586 8,711,978,948 8,095,879,760
- Nguyên giá 6,903,445,677 11,850,290,377 11,769,066,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,836,484,091 -3,138,311,429 -3,673,186,520
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,019,850,892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,019,850,892
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,466,028,322 53,294,537,322 61,738,632,972
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,388,427,322 37,135,017,322 45,850,307,322
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,536,080,000 25,536,080,000 25,236,080,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,458,479,000 -9,376,560,000 -9,347,754,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 184,978,411 115,618,635 91,540,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 184,978,411 115,618,635 91,540,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,256,358,611 107,807,729,846 103,581,476,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,174,361,600 21,905,541,370 19,383,962,891
I. Nợ ngắn hạn 19,174,361,600 19,339,193,827 16,766,927,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,234,261,835 1,764,334,468 947,052,261
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 595,778,000 428,102,545
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 684,761,262 1,076,376,238 357,837,455
4. Phải trả người lao động 567,470,000 284,600,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,581,757,038 585,275,304 128,109,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,156,511,984 1,240,118,791 2,083,871,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,238,835,000 12,995,060,000 12,283,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682,456,481 682,456,481 682,456,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,566,347,543 2,617,035,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,112,477,075 1,312,477,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,453,870,468 1,304,558,709
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,081,997,011 85,902,188,476 84,197,514,088
I. Vốn chủ sở hữu 78,081,997,011 85,902,188,476 84,197,514,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,999,560,000 94,999,560,000 94,999,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,999,560,000 94,999,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,215,200,730 3,215,200,730 3,215,200,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,132,763,719 -12,312,572,254 -14,017,246,642
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,432,173,943 7,820,191,465 -1,704,674,388
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,564,937,662 -20,132,763,719 -12,312,572,254
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,256,358,611 107,807,729,846 103,581,476,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.