1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
287,014,841,023 |
394,342,293,140 |
460,709,719,035 |
436,212,971,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,345,517,131 |
2,131,256,349 |
1,758,392,960 |
1,163,735,427 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
285,669,323,892 |
392,211,036,791 |
458,951,326,075 |
435,049,236,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
221,952,209,618 |
315,296,174,745 |
346,866,387,630 |
329,162,957,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
63,717,114,274 |
76,914,862,046 |
112,084,938,445 |
105,886,278,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63,498,962 |
469,508,233 |
525,412,394 |
504,182,888 |
|
7. Chi phí tài chính
|
13,057,406,385 |
8,655,037,807 |
8,653,202,393 |
6,932,772,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,346,320,205 |
6,526,017,460 |
6,812,927,171 |
6,228,405,870 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,762,172,770 |
7,191,519,919 |
8,144,298,966 |
8,019,385,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,709,364,410 |
38,594,368,933 |
61,374,580,075 |
68,615,264,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,251,669,671 |
22,943,443,620 |
34,438,269,405 |
22,823,039,869 |
|
12. Thu nhập khác
|
4,046,223,860 |
21,273,603 |
172,550,025 |
117,449,338 |
|
13. Chi phí khác
|
5,627,309,607 |
3,740,236,391 |
618,036,741 |
185,550,993 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,581,085,747 |
-3,718,962,788 |
-445,486,716 |
-68,101,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,670,583,924 |
19,224,480,832 |
33,992,782,689 |
22,754,938,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
205,445,201 |
266,559,288 |
659,719,830 |
1,116,205,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
3,587,469,398 |
4,219,469,061 |
5,201,015,492 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,465,138,723 |
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
16,437,716,779 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
287,533,426 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,465,138,723 |
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
16,150,183,353 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
602 |
1,432 |
2,712 |
1,504 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
1,432 |
2,712 |
1,504 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|