1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
394,342,293,140 |
460,709,719,035 |
436,212,971,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,131,256,349 |
1,758,392,960 |
1,163,735,427 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
392,211,036,791 |
458,951,326,075 |
435,049,236,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
315,296,174,745 |
346,866,387,630 |
329,162,957,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
76,914,862,046 |
112,084,938,445 |
105,886,278,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
469,508,233 |
525,412,394 |
504,182,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,655,037,807 |
8,653,202,393 |
6,932,772,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,526,017,460 |
6,812,927,171 |
6,228,405,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,191,519,919 |
8,144,298,966 |
8,019,385,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
38,594,368,933 |
61,374,580,075 |
68,615,264,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
22,943,443,620 |
34,438,269,405 |
22,823,039,869 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,273,603 |
172,550,025 |
117,449,338 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,740,236,391 |
618,036,741 |
185,550,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,718,962,788 |
-445,486,716 |
-68,101,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,224,480,832 |
33,992,782,689 |
22,754,938,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
266,559,288 |
659,719,830 |
1,116,205,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,587,469,398 |
4,219,469,061 |
5,201,015,492 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
16,437,716,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
16,150,183,353 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
287,533,426 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,432 |
2,712 |
1,504 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,432 |
2,712 |
1,504 |
|