I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
239,648,098,632 |
232,985,812,663 |
283,066,095,899 |
285,228,769,067 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,418,225,207 |
9,436,230,620 |
22,720,233,736 |
18,983,989,028 |
|
1.1.Tiền
|
6,418,225,207 |
9,436,230,620 |
22,720,233,736 |
18,983,989,028 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,700,417,570 |
123,723,054,355 |
123,580,794,506 |
88,037,918,245 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
81,049,085,125 |
77,089,872,896 |
83,290,759,866 |
91,005,688,086 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,448,418,402 |
7,295,896,703 |
1,799,493,698 |
664,021,208 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
9,467,596,575 |
6,273,891,653 |
5,404,128,724 |
5,221,503,901 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-264,682,532 |
-204,767,912 |
-181,748,797 |
-8,853,294,950 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
33,268,161,015 |
33,268,161,015 |
|
|
4. Hàng tồn kho
|
132,582,560,521 |
91,535,105,537 |
122,511,333,257 |
107,235,239,099 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
132,947,120,112 |
98,084,594,479 |
122,832,849,928 |
107,235,239,099 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-364,559,591 |
-6,549,488,942 |
-321,516,671 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,946,895,334 |
3,291,422,151 |
9,253,734,400 |
7,971,622,695 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
509,443,096 |
524,751,586 |
2,788,358,243 |
1,960,580,986 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,206,264,911 |
2,462,496,050 |
6,260,279,827 |
5,754,106,648 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
231,187,327 |
304,174,515 |
205,096,330 |
256,935,061 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
81,859,188,805 |
80,325,240,324 |
69,003,925,893 |
58,658,241,162 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,127,617,345 |
2,030,826,945 |
2,030,826,945 |
1,990,826,945 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,127,617,345 |
2,030,826,945 |
2,030,826,945 |
1,990,826,945 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
58,764,989,671 |
12,752,071,182 |
11,272,294,597 |
10,496,691,975 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,764,989,671 |
12,752,071,182 |
11,272,294,597 |
10,496,691,975 |
|
- Nguyên giá
|
109,161,869,013 |
48,714,465,727 |
51,406,139,315 |
53,790,906,951 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-50,396,879,342 |
-35,962,394,545 |
-40,133,844,718 |
-43,294,214,976 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
38,361,714,734 |
34,725,095,606 |
32,833,801,346 |
|
- Nguyên giá
|
|
60,756,649,248 |
60,756,649,248 |
60,756,649,248 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-22,394,934,514 |
-26,031,553,642 |
-27,922,847,902 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
14,966,581,789 |
27,180,627,463 |
20,975,708,745 |
13,336,920,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,966,581,789 |
11,887,664,488 |
9,902,214,831 |
7,464,442,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
15,292,962,975 |
11,073,493,914 |
5,872,478,422 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
321,507,287,437 |
313,311,052,987 |
352,070,021,792 |
343,887,010,229 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
317,363,989,174 |
284,174,827,807 |
293,872,482,622 |
245,398,967,750 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
224,507,278,094 |
201,132,549,406 |
232,532,133,665 |
210,111,777,278 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83,741,650,981 |
85,675,733,303 |
79,608,060,992 |
67,078,500,149 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
26,372,834,988 |
29,660,627,595 |
49,711,014,410 |
51,313,017,776 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,458,958,821 |
1,330,193,568 |
1,777,387,160 |
1,475,773,998 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,588,325,003 |
8,607,095,205 |
9,926,962,060 |
12,353,934,619 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
78,483,724,933 |
64,764,750,501 |
62,153,338,701 |
54,033,247,703 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,812,439,545 |
4,190,849,266 |
3,930,351,408 |
4,197,653,918 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20,947,207,598 |
6,876,260,743 |
25,395,088,901 |
18,643,106,627 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
102,136,225 |
27,039,225 |
29,930,033 |
1,016,542,488 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
92,856,711,080 |
83,042,278,401 |
61,340,348,957 |
35,287,190,472 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
92,856,711,080 |
83,042,278,401 |
61,340,348,957 |
35,287,190,472 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,143,298,263 |
29,136,225,180 |
58,197,539,170 |
98,488,042,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,143,298,263 |
29,136,225,180 |
58,197,539,170 |
98,488,042,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
107,357,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
107,357,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
3,145,212,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-4,258,914,058 |
-4,258,914,058 |
-4,258,914,058 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,645,469,564 |
2,645,469,564 |
2,645,469,564 |
2,558,989,987 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-104,243,257,243 |
-79,250,330,326 |
-50,189,016,336 |
-69,912,100,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-110,708,395,966 |
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
15,995,796,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,465,138,723 |
-94,620,782,472 |
-79,302,610,134 |
-85,907,896,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
55,338,860,678 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
321,507,287,437 |
313,311,052,987 |
352,070,021,792 |
343,887,010,229 |
|