TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
232,985,812,663 |
283,066,095,899 |
285,228,769,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,436,230,620 |
22,720,233,736 |
18,983,989,028 |
|
1. Tiền |
|
9,436,230,620 |
22,720,233,736 |
18,983,989,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
123,723,054,355 |
123,580,794,506 |
88,037,918,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
77,089,872,896 |
83,290,759,866 |
91,005,688,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,295,896,703 |
1,799,493,698 |
664,021,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,273,891,653 |
5,404,128,724 |
5,221,503,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-204,767,912 |
-181,748,797 |
-8,853,294,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
33,268,161,015 |
33,268,161,015 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
91,535,105,537 |
122,511,333,257 |
107,235,239,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
98,084,594,479 |
122,832,849,928 |
107,235,239,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,549,488,942 |
-321,516,671 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,291,422,151 |
9,253,734,400 |
7,971,622,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
524,751,586 |
2,788,358,243 |
1,960,580,986 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,462,496,050 |
6,260,279,827 |
5,754,106,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
304,174,515 |
205,096,330 |
256,935,061 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
80,325,240,324 |
69,003,925,893 |
58,658,241,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,030,826,945 |
2,030,826,945 |
1,990,826,945 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,030,826,945 |
2,030,826,945 |
1,990,826,945 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,752,071,182 |
11,272,294,597 |
10,496,691,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,752,071,182 |
11,272,294,597 |
10,496,691,975 |
|
- Nguyên giá |
|
48,714,465,727 |
51,406,139,315 |
53,790,906,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,962,394,545 |
-40,133,844,718 |
-43,294,214,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
38,361,714,734 |
34,725,095,606 |
32,833,801,346 |
|
- Nguyên giá |
|
60,756,649,248 |
60,756,649,248 |
60,756,649,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,394,934,514 |
-26,031,553,642 |
-27,922,847,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,180,627,463 |
20,975,708,745 |
13,336,920,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,887,664,488 |
9,902,214,831 |
7,464,442,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
15,292,962,975 |
11,073,493,914 |
5,872,478,422 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
313,311,052,987 |
352,070,021,792 |
343,887,010,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
284,174,827,807 |
293,872,482,622 |
245,398,967,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
201,132,549,406 |
232,532,133,665 |
210,111,777,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
85,675,733,303 |
79,608,060,992 |
67,078,500,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
29,660,627,595 |
49,711,014,410 |
51,313,017,776 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,330,193,568 |
1,777,387,160 |
1,475,773,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,607,095,205 |
9,926,962,060 |
12,353,934,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
64,764,750,501 |
62,153,338,701 |
54,033,247,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,190,849,266 |
3,930,351,408 |
4,197,653,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,876,260,743 |
25,395,088,901 |
18,643,106,627 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
27,039,225 |
29,930,033 |
1,016,542,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
83,042,278,401 |
61,340,348,957 |
35,287,190,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
83,042,278,401 |
61,340,348,957 |
35,287,190,472 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
29,136,225,180 |
58,197,539,170 |
98,488,042,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
29,136,225,180 |
58,197,539,170 |
98,488,042,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
107,357,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
107,357,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
3,145,212,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-4,258,914,058 |
-4,258,914,058 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,645,469,564 |
2,645,469,564 |
2,558,989,987 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-79,250,330,326 |
-50,189,016,336 |
-69,912,100,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,370,452,146 |
29,113,593,798 |
15,995,796,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-94,620,782,472 |
-79,302,610,134 |
-85,907,896,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
55,338,860,678 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
313,311,052,987 |
352,070,021,792 |
343,887,010,229 |
|