1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,807,609,089 |
2,284,080,000 |
3,999,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,807,609,089 |
2,284,080,000 |
3,999,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,190,683,470 |
1,111,686,375 |
1,877,593,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
616,925,619 |
1,172,393,625 |
2,121,406,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,304,589,255 |
395,406,529 |
217,057,668 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
503,936,709 |
91,846,018 |
68,730,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
594,374,721 |
91,846,018 |
68,730,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,875,395,162 |
1,795,407,809 |
2,125,267,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-457,816,997 |
-319,453,673 |
144,466,322 |
|
12. Thu nhập khác |
|
01 |
3,000,134 |
531,701 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,235,977 |
5,000,000 |
7,900,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-14,235,976 |
-1,999,866 |
-7,368,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-472,052,973 |
-321,453,539 |
137,098,023 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-472,052,973 |
-321,453,539 |
137,098,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-472,052,973 |
-321,453,539 |
137,098,023 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-376 |
-161 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|