1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,218,308,286 |
150,541,346,325 |
|
81,051,385,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,218,308,286 |
150,541,346,325 |
|
81,051,385,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,676,343,953 |
135,318,764,883 |
|
75,107,099,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,541,964,333 |
15,222,581,442 |
|
5,944,286,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
752,469,521 |
701,572,267 |
|
1,011,846,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
492,614,722 |
617,199,626 |
|
260,513,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
492,614,722 |
617,199,626 |
|
63,113,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,830,217,918 |
2,853,402,931 |
|
1,580,158,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,722,979,191 |
6,290,970,635 |
|
5,842,640,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,017,670,223 |
5,780,057,309 |
|
-727,179,472 |
|
12. Thu nhập khác |
267,773,603 |
135,270,375 |
|
830,193,054 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,764,438 |
|
78,864,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
267,773,603 |
119,505,937 |
|
751,328,771 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,749,896,620 |
5,899,563,246 |
|
24,149,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
905,852,357 |
|
13,127,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,749,896,620 |
4,993,710,889 |
|
11,021,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,749,896,620 |
4,993,710,889 |
|
11,021,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-719 |
2,051 |
|
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
05 |
|