MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,208,964,567 42,082,751,791 33,878,566,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,731,772,306 14,520,790,939 5,605,501,332
1. Tiền 2,231,772,306 4,520,790,939 2,605,501,332
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,212,602,933 5,135,879,246 8,216,273,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,116,620,962 4,827,037,265 7,655,201,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,425,000 184,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,981,971 307,416,981 376,272,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,401,455,842 19,718,188,898 17,527,541,339
1. Hàng tồn kho 29,401,455,842 19,718,188,898 17,527,541,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 863,133,486 707,892,708 529,250,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 259,853,847 29,526,787 3,300,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 497,534,239 358,058,749 524,529,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 320,307,172 1,421,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 105,745,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,026,749,537 7,256,145,055 8,422,135,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,310,597,197 6,806,989,655 7,336,867,497
1. Tài sản cố định hữu hình 9,307,533,561 6,806,989,655 7,336,867,497
- Nguyên giá 40,745,144,005 38,895,940,087 41,500,731,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,437,610,444 -32,088,950,432 -34,163,863,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,063,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 716,152,340 449,155,400 1,085,268,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 716,152,340 449,155,400 1,085,268,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,235,714,104 49,338,896,846 42,300,701,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,675,519,019 13,751,590,172 8,338,899,533
I. Nợ ngắn hạn 33,675,519,019 13,541,590,172 8,128,899,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,555,150,182 1,798,483,249 683,577,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 492,954,026 5,697,762 78,686,856
4. Phải trả người lao động 2,952,270,995 1,638,715,043 2,150,025,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 191,883,569 143,603,894 122,110,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 132,000,000 149,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 191,004,707 1,268,042,770
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,442,978,710 2,500,850,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,289,292,444 1,189,106,807 1,176,606,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,000,000 210,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 210,000,000 210,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,560,195,085 35,587,306,674 33,961,802,431
I. Vốn chủ sở hữu 35,560,195,085 35,587,306,674 33,961,802,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,436,800,000 24,436,800,000 24,436,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,436,800,000 24,436,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -104,676,780 -104,676,780 -2,023,340,465
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,824,608,360 10,906,195,360 10,906,195,360
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 321,876,505 348,988,094 642,147,536
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,021,927 348,964,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 337,966,167 293,182,842
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,235,714,104 49,338,896,846 42,300,701,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.