TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,208,964,567 |
|
42,082,751,791 |
33,878,566,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,731,772,306 |
|
14,520,790,939 |
5,605,501,332 |
|
1. Tiền |
2,231,772,306 |
|
4,520,790,939 |
2,605,501,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
|
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,212,602,933 |
|
5,135,879,246 |
8,216,273,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,116,620,962 |
|
4,827,037,265 |
7,655,201,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,425,000 |
184,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,981,971 |
|
307,416,981 |
376,272,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,401,455,842 |
|
19,718,188,898 |
17,527,541,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,401,455,842 |
|
19,718,188,898 |
17,527,541,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
863,133,486 |
|
707,892,708 |
529,250,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
259,853,847 |
|
29,526,787 |
3,300,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
497,534,239 |
|
358,058,749 |
524,529,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
320,307,172 |
1,421,313 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
105,745,400 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,026,749,537 |
|
7,256,145,055 |
8,422,135,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,310,597,197 |
|
6,806,989,655 |
7,336,867,497 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,307,533,561 |
|
6,806,989,655 |
7,336,867,497 |
|
- Nguyên giá |
40,745,144,005 |
|
38,895,940,087 |
41,500,731,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,437,610,444 |
|
-32,088,950,432 |
-34,163,863,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,063,636 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
716,152,340 |
|
449,155,400 |
1,085,268,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
716,152,340 |
|
449,155,400 |
1,085,268,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,235,714,104 |
|
49,338,896,846 |
42,300,701,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,675,519,019 |
|
13,751,590,172 |
8,338,899,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,675,519,019 |
|
13,541,590,172 |
8,128,899,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,555,150,182 |
|
1,798,483,249 |
683,577,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
492,954,026 |
|
5,697,762 |
78,686,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,952,270,995 |
|
1,638,715,043 |
2,150,025,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
191,883,569 |
|
143,603,894 |
122,110,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
132,000,000 |
149,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
191,004,707 |
1,268,042,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,442,978,710 |
2,500,850,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,289,292,444 |
|
1,189,106,807 |
1,176,606,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
210,000,000 |
210,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
210,000,000 |
210,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,560,195,085 |
|
35,587,306,674 |
33,961,802,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,560,195,085 |
|
35,587,306,674 |
33,961,802,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,436,800,000 |
|
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
24,436,800,000 |
24,436,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-104,676,780 |
|
-104,676,780 |
-2,023,340,465 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,824,608,360 |
|
10,906,195,360 |
10,906,195,360 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
321,876,505 |
|
348,988,094 |
642,147,536 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,021,927 |
348,964,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
337,966,167 |
293,182,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,235,714,104 |
|
49,338,896,846 |
42,300,701,964 |
|