1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,026,162,428 |
13,239,521,050 |
17,733,853,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
12,026,162,428 |
13,239,521,050 |
17,733,853,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
9,660,493,364 |
15,606,462,456 |
22,872,777,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,365,669,064 |
-2,366,941,406 |
-5,138,924,281 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,743,886 |
1,380,624 |
395,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
118,763,723 |
355,045,881 |
355,045,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
118,763,723 |
340,100,191 |
207,231,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
630,174,886 |
139,779,743 |
342,026,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
562,511,165 |
215,954,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,621,474,341 |
-3,422,897,571 |
-6,051,555,141 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
14,339,430 |
|
73,067,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,660,570 |
|
-73,067,336 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,623,134,911 |
-3,422,897,571 |
-6,124,622,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
46,454,094 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,576,680,817 |
-3,422,897,571 |
-6,124,622,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,576,680,817 |
-3,422,897,571 |
-6,124,622,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
287 |
-622 |
-1,114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|