MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần HTC Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,026,162,428 13,239,521,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,026,162,428 13,239,521,050
4. Giá vốn hàng bán 9,660,493,364 15,606,462,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,365,669,064 -2,366,941,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,743,886 1,380,624
7. Chi phí tài chính 118,763,723 355,045,881
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,763,723 340,100,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 630,174,886 139,779,743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 562,511,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,621,474,341 -3,422,897,571
12. Thu nhập khác 16,000,000
13. Chi phí khác 14,339,430
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,660,570
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,623,134,911 -3,422,897,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,454,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,576,680,817 -3,422,897,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,576,680,817 -3,422,897,571
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 287 -622
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.