1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
292,816,426,501 |
425,343,056,105 |
333,916,712,950 |
1,496,939,476,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,117,737 |
3,554,675 |
429,061 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
292,803,308,764 |
425,339,501,430 |
333,916,283,889 |
1,496,939,476,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,195,402,377 |
282,103,099,884 |
198,561,624,514 |
958,045,882,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,607,906,387 |
143,236,401,546 |
135,354,659,375 |
538,893,594,345 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,292,657,876 |
21,371,597,649 |
11,957,206,357 |
11,113,517,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,161,224,270 |
32,250,784,613 |
30,742,845,145 |
35,213,811,524 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,118,988,869 |
31,963,446,104 |
30,710,281,508 |
28,451,473,431 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,758,239,434 |
40,087,878,711 |
33,150,618,788 |
198,111,160,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,627,840,838 |
14,922,252,170 |
21,303,415,576 |
37,139,901,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,353,259,721 |
77,347,083,701 |
62,114,986,223 |
279,542,238,102 |
|
12. Thu nhập khác |
2,681,661,542 |
4,195,124,675 |
4,434,333,084 |
14,483,422,179 |
|
13. Chi phí khác |
923,400,853 |
1,571,165,456 |
1,976,325,845 |
12,028,982,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,758,260,689 |
2,623,959,219 |
2,458,007,239 |
2,454,439,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,111,520,410 |
79,971,042,920 |
64,572,993,462 |
281,996,677,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,042,007,581 |
24,624,398,653 |
18,594,925,160 |
78,974,004,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,417,947,320 |
11,258,355,962 |
4,270,628,991 |
3,797,254,037 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,651,565,509 |
44,088,288,305 |
41,707,439,311 |
199,225,419,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,151,008,689 |
26,922,272,355 |
27,854,598,302 |
188,495,273,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,499,443,180 |
17,166,015,950 |
13,852,841,009 |
10,730,146,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|