1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,383,721,797,453 |
287,937,659,290 |
129,962,539,490 |
264,068,196,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,383,721,797,453 |
287,937,659,290 |
129,962,539,490 |
264,068,196,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,024,581,197,816 |
171,269,291,157 |
150,177,317,460 |
147,755,177,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
359,140,599,637 |
116,668,368,133 |
-20,214,777,970 |
116,313,018,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,685,293,086 |
19,633,393,294 |
18,643,713,648 |
19,721,851,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,962,181,517 |
42,410,728,404 |
37,386,556,086 |
30,851,230,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,680,651,256 |
42,229,204,644 |
37,274,262,170 |
30,809,160,971 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,538,347,081 |
14,352,244,326 |
11,454,102,762 |
13,429,169,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,019,286,923 |
68,690,933,135 |
59,575,617,856 |
56,264,166,370 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
258,306,077,202 |
10,847,855,562 |
-109,987,341,026 |
35,490,303,127 |
|
12. Thu nhập khác |
-365,970,044 |
991,973,760 |
2,761,199,950 |
6,807,799,123 |
|
13. Chi phí khác |
-1,005,313,368 |
342,935,642 |
356,394,516 |
8,332,410,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
639,343,324 |
649,038,118 |
2,404,805,434 |
-1,524,611,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
258,945,420,526 |
11,496,893,680 |
-107,582,535,592 |
33,965,691,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,155,563,870 |
9,322,779,169 |
-50,361,258 |
19,109,695,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,363,000,446 |
31,025,636 |
4,627,369,474 |
7,560,378,045 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
172,426,856,210 |
2,143,088,875 |
-112,159,543,808 |
7,295,618,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
111,798,624,705 |
7,817,680,273 |
-63,490,033,406 |
15,975,593,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
60,628,231,505 |
-5,674,591,398 |
-48,669,510,402 |
-8,679,975,040 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|