1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
519,756,642,873 |
853,073,487,624 |
1,041,478,177,850 |
1,481,949,659,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,896,600 |
425,428,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
519,756,642,873 |
853,073,487,624 |
1,041,476,281,250 |
1,481,524,231,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,696,000,711 |
590,937,119,295 |
738,567,301,910 |
901,858,444,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,060,642,162 |
262,136,368,329 |
302,908,979,340 |
579,665,787,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,741,373,370 |
17,559,065,703 |
18,747,671,775 |
15,943,460,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,248,088,555 |
36,198,112,579 |
38,711,810,012 |
47,658,297,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,057,591,788 |
31,609,373,773 |
36,107,509,622 |
39,700,781,048 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,043,674,882 |
19,548,182,416 |
68,631,932,934 |
71,078,807,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,157,836,047 |
48,304,681,735 |
85,419,225,892 |
96,337,633,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,352,416,048 |
175,644,457,302 |
128,893,682,277 |
380,534,509,010 |
|
12. Thu nhập khác |
1,738,096,796 |
28,770,683,314 |
3,556,309,899 |
4,518,989,384 |
|
13. Chi phí khác |
642,253,956 |
30,245,523,487 |
622,063,616 |
16,569,135,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,095,842,840 |
-1,474,840,173 |
2,934,246,283 |
-12,050,146,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,448,258,888 |
174,169,617,129 |
131,827,928,560 |
368,484,362,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,580,838,486 |
55,355,502,974 |
43,567,034,654 |
81,695,185,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,393,417,126 |
3,934,129,782 |
-15,971,310,735 |
9,872,230,558 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,260,837,528 |
114,879,984,373 |
104,232,204,641 |
276,916,946,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,534,056,902 |
68,192,306,764 |
80,926,263,357 |
215,887,554,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,726,780,626 |
46,687,677,609 |
23,305,941,284 |
61,029,392,041 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|