1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
448,977,385,781 |
|
1,607,465,171,797 |
1,832,798,695,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,333,333 |
|
197,030,902,149 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
448,924,052,448 |
|
1,410,434,269,648 |
1,832,798,695,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
253,450,862,756 |
|
911,085,419,917 |
1,108,712,650,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
195,473,189,692 |
|
499,348,849,731 |
724,086,045,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
411,747,877 |
|
12,324,745,559 |
32,200,345,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,692,134,921 |
|
73,844,014,411 |
124,371,032,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,692,134,921 |
|
73,693,028,738 |
124,307,356,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,352,526,596 |
|
34,242,182,310 |
36,896,437,667 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,163,592,535 |
|
101,843,525,031 |
197,033,008,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,650,911,703 |
|
301,743,873,538 |
397,985,911,201 |
|
12. Thu nhập khác |
548,822,257 |
|
1,734,915,451 |
9,692,637,612 |
|
13. Chi phí khác |
4,552,002,027 |
|
3,090,388,133 |
927,166,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,003,179,770 |
|
-1,355,472,682 |
8,765,471,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,645,858,901 |
|
300,388,400,856 |
406,751,382,793 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,138,987,892 |
|
70,560,950,549 |
89,406,194,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-964,818,152 |
|
-140,520,840 |
-3,815,196,496 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,471,689,161 |
|
229,967,971,147 |
321,160,385,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,089,850,774 |
|
156,982,996,514 |
177,650,063,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
72,984,974,633 |
143,510,321,528 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,440 |
|
1,596 |
1,275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,596 |
|
|