MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,987,401,254 448,977,385,781 1,607,465,171,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,333,333 197,030,902,149
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,987,401,254 448,924,052,448 1,410,434,269,648
4. Giá vốn hàng bán 101,765,865,808 253,450,862,756 911,085,419,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,221,535,446 195,473,189,692 499,348,849,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,389,444,257 411,747,877 12,324,745,559
7. Chi phí tài chính 11,268,231,923 9,692,134,921 73,844,014,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,268,231,923 9,692,134,921 73,693,028,738
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 916,592,487 1,352,526,596 34,242,182,310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,576,651,788 38,163,592,535 101,843,525,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,559,768,567 146,650,911,703 301,743,873,538
12. Thu nhập khác 8,492,421,378 548,822,257 1,734,915,451
13. Chi phí khác 7,263,925,838 4,552,002,027 3,090,388,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,228,495,540 -4,003,179,770 -1,355,472,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,787,562,164 142,645,858,901 300,388,400,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,986,453,970 36,138,987,892 70,560,950,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -452,266,519 -964,818,152 -140,520,840
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,253,374,713 107,471,689,161 229,967,971,147
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,682,063,593 85,089,850,774 156,982,996,514
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 72,984,974,633
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 603 2,440 1,596
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.