TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,618,460,533,080 |
3,387,591,223,634 |
3,877,893,297,007 |
3,661,094,686,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,529,253,789 |
255,250,390,957 |
318,570,157,006 |
407,902,279,191 |
|
1. Tiền |
123,429,253,789 |
127,550,390,957 |
157,670,157,006 |
82,486,952,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,100,000,000 |
127,700,000,000 |
160,900,000,000 |
325,415,326,275 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
627,697,936,833 |
776,597,936,833 |
748,765,299,847 |
382,865,299,847 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
627,697,936,833 |
776,597,936,833 |
748,765,299,847 |
382,865,299,847 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
968,743,225,985 |
1,245,227,225,722 |
1,174,591,146,905 |
1,248,379,796,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
566,074,768,231 |
652,584,527,667 |
674,918,782,444 |
773,803,730,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
167,132,946,936 |
182,782,084,039 |
208,905,917,565 |
189,108,794,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
285,431,632,222 |
457,374,875,602 |
335,278,195,169 |
335,448,663,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,896,121,404 |
-47,514,261,586 |
-44,511,748,273 |
-49,981,391,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
592,298,478,687 |
923,324,999,170 |
1,463,119,382,020 |
1,467,663,370,736 |
|
1. Hàng tồn kho |
592,298,478,687 |
923,324,999,170 |
1,463,119,382,020 |
1,467,663,370,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
213,191,637,786 |
187,190,670,952 |
172,847,311,229 |
154,283,939,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,474,993,439 |
29,361,916,408 |
49,894,561,965 |
42,357,331,116 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,020,330,851 |
132,531,951,919 |
97,767,180,024 |
88,254,893,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,696,313,496 |
25,296,802,625 |
25,185,569,240 |
23,671,715,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,458,991,365,467 |
4,127,435,278,975 |
3,968,441,467,216 |
3,399,388,850,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,666,168,875 |
13,086,499,376 |
11,743,515,001 |
11,742,015,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,013,531,010 |
13,086,499,376 |
11,743,515,001 |
11,742,015,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,429,509,173,437 |
1,415,514,922,249 |
1,408,994,895,175 |
1,397,521,437,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,380,304,737,310 |
1,367,059,056,540 |
1,361,596,861,064 |
1,349,367,772,468 |
|
- Nguyên giá |
1,716,405,148,456 |
1,718,392,938,257 |
1,722,327,717,402 |
1,724,741,385,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,100,411,146 |
-351,333,881,717 |
-360,730,856,338 |
-375,373,612,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,204,436,127 |
48,455,865,709 |
47,398,034,111 |
48,153,664,883 |
|
- Nguyên giá |
66,283,479,455 |
66,596,979,455 |
66,596,979,455 |
68,468,474,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,079,043,328 |
-18,141,113,746 |
-19,198,945,344 |
-20,314,809,853 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
730,239,440,469 |
725,511,657,233 |
720,750,515,007 |
630,919,704,300 |
|
- Nguyên giá |
826,681,837,983 |
826,681,837,983 |
826,681,837,983 |
733,074,468,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,442,397,514 |
-101,170,180,750 |
-105,931,322,976 |
-102,154,764,390 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,115,196,797,488 |
1,811,624,228,858 |
1,671,196,327,673 |
1,210,473,879,629 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,115,196,797,488 |
1,811,624,228,858 |
1,671,196,327,673 |
1,210,473,879,629 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,779,785,198 |
160,097,971,259 |
154,156,214,360 |
148,731,813,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,369,090,382 |
57,409,840,737 |
56,659,101,161 |
57,259,046,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,560,483,637 |
20,231,307,578 |
19,433,678,490 |
17,745,967,242 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
86,850,211,179 |
82,456,822,944 |
78,063,434,709 |
73,726,800,455 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,077,451,898,547 |
7,515,026,502,609 |
7,846,334,764,223 |
7,060,483,536,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,518,584,371,227 |
4,006,288,774,517 |
4,296,587,627,208 |
3,341,340,397,665 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,203,712,896,166 |
2,762,499,924,535 |
3,075,960,298,992 |
2,426,012,612,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
249,814,485,676 |
235,294,101,358 |
240,141,918,573 |
341,417,476,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
459,725,769,170 |
790,417,663,041 |
1,145,651,579,901 |
429,988,780,619 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,949,185,700 |
57,862,560,687 |
75,028,258,428 |
313,956,670,043 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,220,206,677 |
12,676,403,788 |
12,822,839,140 |
16,888,949,939 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
392,338,311,409 |
373,441,150,502 |
352,828,806,762 |
194,909,460,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,852,954,455 |
3,548,409,444 |
3,581,752,357 |
3,551,318,403 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,932,124,673 |
305,805,183,299 |
302,519,731,379 |
305,489,040,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
833,723,674,350 |
910,743,634,443 |
870,407,449,812 |
747,700,454,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,156,184,056 |
72,710,817,973 |
72,977,962,640 |
72,110,462,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,314,871,475,061 |
1,243,788,849,982 |
1,220,627,328,216 |
915,327,784,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
107,246,175,551 |
116,616,064,966 |
133,461,161,920 |
190,774,481,144 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
208,694,998,020 |
203,046,708,212 |
197,494,751,188 |
208,891,859,207 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,156,077,943 |
41,116,567,812 |
39,363,882,486 |
37,449,554,549 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
916,340,963,423 |
828,647,068,965 |
792,404,418,965 |
417,562,249,549 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,433,260,124 |
54,362,440,027 |
57,903,113,657 |
60,014,125,986 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
635,514,521 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,558,867,527,320 |
3,508,737,728,092 |
3,549,747,137,015 |
3,719,143,138,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,558,867,527,320 |
3,508,737,728,092 |
3,549,747,137,015 |
3,719,143,138,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,382,321,475 |
170,458,196,924 |
170,458,196,924 |
170,458,196,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,867,618,737 |
306,086,938,875 |
331,537,928,800 |
520,963,726,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,151,008,689 |
62,073,281,044 |
89,796,169,524 |
242,672,284,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
261,716,610,048 |
244,013,657,831 |
241,741,759,276 |
278,291,442,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
524,217,737,108 |
458,792,742,293 |
474,351,161,291 |
454,321,364,918 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,077,451,898,547 |
7,515,026,502,609 |
7,846,334,764,223 |
7,060,483,536,360 |
|