TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,767,093,961,340 |
2,504,608,922,298 |
2,303,814,158,933 |
2,178,334,752,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,718,708,492 |
228,678,131,745 |
112,053,632,296 |
84,194,307,611 |
|
1. Tiền |
137,668,708,492 |
214,278,131,745 |
82,653,632,296 |
69,794,307,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,050,000,000 |
14,400,000,000 |
29,400,000,000 |
14,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
498,697,936,833 |
479,697,936,833 |
536,197,936,833 |
550,197,936,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
498,697,936,833 |
479,697,936,833 |
536,197,936,833 |
550,197,936,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,057,207,933,083 |
893,550,160,861 |
736,989,383,640 |
682,183,250,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
474,728,584,627 |
526,899,903,076 |
424,480,407,297 |
376,811,511,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,376,412,301 |
147,626,447,294 |
154,562,948,556 |
168,288,170,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
302,600,000,000 |
159,750,000,000 |
105,750,000,000 |
105,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,821,806,374 |
93,039,754,253 |
81,596,375,224 |
66,869,411,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,318,870,219 |
-33,765,943,762 |
-29,400,347,437 |
-35,035,843,120 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
794,987,630,459 |
665,079,499,806 |
682,342,148,818 |
625,803,335,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
794,987,630,459 |
665,079,499,806 |
682,342,148,818 |
625,803,335,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,481,752,473 |
237,603,193,053 |
236,231,057,346 |
235,955,922,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,968,084,501 |
10,300,833,612 |
8,728,270,553 |
8,429,213,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
238,911,281,780 |
221,881,228,431 |
222,065,035,807 |
222,355,882,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,602,386,192 |
5,421,131,010 |
5,437,750,986 |
5,170,826,294 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,775,879,605,525 |
4,933,661,156,087 |
4,899,188,046,143 |
4,898,984,185,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,684,274,677 |
8,446,272,092 |
9,317,741,070 |
8,674,711,267 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,031,636,812 |
9,793,634,227 |
10,665,103,205 |
10,022,073,402 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,348,045,848,181 |
1,346,032,537,254 |
1,489,536,665,223 |
1,473,733,554,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,314,691,562,561 |
1,302,667,555,611 |
1,437,077,135,958 |
1,422,478,767,866 |
|
- Nguyên giá |
1,554,933,224,859 |
1,556,910,558,463 |
1,704,168,597,202 |
1,704,177,052,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,241,662,298 |
-254,243,002,852 |
-267,091,461,244 |
-281,698,284,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,679,596,689 |
4,153,685,775 |
3,805,552,659 |
3,457,419,543 |
|
- Nguyên giá |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,924,948,765 |
-6,450,859,679 |
-6,798,992,795 |
-7,147,125,911 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,674,688,931 |
39,211,295,868 |
48,653,976,606 |
47,797,367,318 |
|
- Nguyên giá |
39,321,852,490 |
50,815,024,549 |
61,091,444,955 |
61,253,444,955 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,647,163,559 |
-11,603,728,681 |
-12,437,468,349 |
-13,456,077,637 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
858,875,009,608 |
813,075,312,679 |
801,583,265,106 |
796,445,874,099 |
|
- Nguyên giá |
933,109,098,953 |
885,826,794,084 |
878,950,429,089 |
878,950,429,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,234,089,345 |
-72,751,481,405 |
-77,367,163,983 |
-82,504,554,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,094,212,461,073 |
2,338,095,559,133 |
2,186,414,527,596 |
2,225,428,460,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,094,212,461,073 |
2,338,095,559,133 |
2,186,414,527,596 |
2,225,428,460,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
444,462,011,986 |
426,411,474,929 |
410,735,847,148 |
393,101,584,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,923,168,260 |
85,977,471,614 |
80,453,683,096 |
74,024,046,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,931,145,294 |
16,155,894,057 |
16,569,442,529 |
15,930,204,121 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
337,607,698,432 |
324,278,109,258 |
313,712,721,523 |
303,147,333,788 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,542,973,566,865 |
7,438,270,078,385 |
7,203,002,205,076 |
7,077,318,937,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,998,801,245,970 |
3,981,924,727,646 |
3,785,346,171,068 |
3,791,210,676,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,064,368,848,010 |
2,101,353,227,427 |
1,881,048,888,977 |
2,077,203,376,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
398,068,780,472 |
404,170,607,548 |
312,724,140,628 |
283,718,308,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
362,021,827,306 |
254,002,606,247 |
302,295,768,915 |
288,323,233,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,920,861,031 |
113,905,949,740 |
36,256,488,289 |
45,806,512,134 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,198,592,322 |
16,013,504,923 |
10,737,672,070 |
11,122,561,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,233,104,935 |
469,811,246,160 |
456,546,655,316 |
427,212,103,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,024,418,672 |
4,182,307,558 |
3,242,236,457 |
3,581,105,056 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,918,650,787 |
235,463,093,523 |
190,198,568,645 |
225,955,217,542 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
802,792,339,024 |
532,618,638,267 |
499,372,579,388 |
721,816,055,163 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,190,273,461 |
71,185,273,461 |
69,674,779,269 |
69,668,279,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,934,432,397,960 |
1,880,571,500,219 |
1,904,297,282,091 |
1,714,007,299,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
168,665,756,261 |
166,312,385,959 |
164,213,511,905 |
158,296,969,390 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
240,327,923,504 |
233,584,227,416 |
230,674,271,538 |
223,900,451,171 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,374,436,357 |
37,385,429,834 |
38,692,041,856 |
40,524,525,339 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,476,841,180,408 |
1,411,735,850,237 |
1,434,486,581,238 |
1,232,724,249,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,223,101,430 |
31,553,606,773 |
36,230,875,554 |
58,561,104,465 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,544,172,320,895 |
3,456,345,350,739 |
3,417,656,034,008 |
3,286,108,261,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,544,172,320,895 |
3,456,345,350,739 |
3,417,656,034,008 |
3,286,108,261,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,352,190,670 |
164,352,190,670 |
164,352,190,670 |
164,352,190,670 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
200,220,259,614 |
172,752,470,445 |
153,593,599,686 |
76,967,403,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-39,696,759,574 |
-67,164,548,743 |
-18,549,964,951 |
-94,340,030,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
239,917,019,188 |
239,917,019,188 |
172,143,564,637 |
171,307,434,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
606,200,020,611 |
545,840,839,624 |
526,310,393,652 |
471,388,817,383 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,542,973,566,865 |
7,438,270,078,385 |
7,203,002,205,076 |
7,077,318,937,925 |
|