TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,827,617,049,889 |
4,718,887,946,753 |
3,511,811,585,661 |
3,330,274,261,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
389,980,981,960 |
631,304,713,870 |
200,976,014,220 |
154,096,359,192 |
|
1. Tiền |
287,880,981,960 |
217,704,713,870 |
148,976,014,220 |
109,296,359,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,100,000,000 |
413,600,000,000 |
52,000,000,000 |
44,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
789,314,100,000 |
822,500,000,000 |
1,023,697,936,833 |
958,697,936,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,400,000 |
24,400,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,400,000 |
-24,400,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
789,314,100,000 |
822,500,000,000 |
1,023,697,936,833 |
958,697,936,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,416,089,101,160 |
1,415,806,620,050 |
1,013,248,643,463 |
1,047,275,193,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
738,735,075,919 |
717,208,551,402 |
625,226,319,285 |
651,533,004,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,661,314,052 |
172,240,471,967 |
173,987,494,068 |
204,898,666,573 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,100,000,000 |
191,600,000,000 |
179,600,000,000 |
165,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
490,916,865,954 |
393,054,321,446 |
70,034,322,456 |
61,143,014,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,324,154,765 |
-58,296,724,765 |
-35,599,492,346 |
-35,599,492,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,026,034,971,968 |
1,626,886,638,536 |
1,021,560,301,438 |
914,105,303,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,026,034,971,968 |
1,626,886,638,536 |
1,021,560,301,438 |
914,105,303,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
206,197,894,801 |
222,389,974,297 |
252,328,689,707 |
256,099,468,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,769,908,807 |
21,261,110,153 |
19,239,830,405 |
21,661,985,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,810,157,671 |
201,105,562,078 |
233,060,394,969 |
233,828,611,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,617,828,323 |
23,302,066 |
28,464,333 |
608,872,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,395,265,772,707 |
3,588,309,661,624 |
4,525,549,995,306 |
4,632,533,099,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,544,369,369 |
6,665,736,805 |
7,459,136,001 |
8,459,455,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,891,731,504 |
8,013,098,940 |
8,806,498,136 |
9,806,817,336 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
1,366,180,806,557 |
1,404,567,101,329 |
1,390,592,203,568 |
1,374,908,818,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,328,813,708,533 |
1,367,011,570,141 |
1,353,470,599,566 |
1,339,033,398,182 |
|
- Nguyên giá |
1,494,435,113,372 |
1,547,854,474,151 |
1,549,783,706,951 |
1,550,239,257,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,621,404,839 |
-180,842,904,010 |
-196,313,107,385 |
-211,205,859,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,359,656,199 |
6,823,644,297 |
6,287,632,395 |
5,751,620,493 |
|
- Nguyên giá |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
10,604,545,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,244,889,255 |
-3,780,901,157 |
-4,316,913,059 |
-4,852,924,961 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,007,441,825 |
30,731,886,891 |
30,833,971,607 |
30,123,799,907 |
|
- Nguyên giá |
37,049,314,072 |
38,471,711,916 |
39,321,852,490 |
39,321,852,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,041,872,247 |
-7,739,825,025 |
-8,487,880,883 |
-9,198,052,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
962,010,361,733 |
900,338,569,286 |
868,273,853,773 |
874,037,589,675 |
|
- Nguyên giá |
1,004,849,887,812 |
946,060,612,874 |
926,457,222,782 |
937,589,255,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,839,526,079 |
-45,722,043,588 |
-58,183,369,009 |
-63,551,665,393 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
766,101,131,085 |
973,233,072,313 |
1,747,248,052,558 |
1,885,141,571,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
766,101,131,085 |
973,233,072,313 |
1,747,248,052,558 |
1,885,141,571,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
292,829,103,963 |
301,905,181,891 |
510,376,749,406 |
488,385,663,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,426,344,957 |
127,509,095,274 |
116,761,554,710 |
108,161,655,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,455,607,219 |
30,382,062,598 |
15,826,329,877 |
15,795,304,241 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
151,947,151,787 |
144,014,024,019 |
377,788,864,819 |
364,428,704,334 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,222,882,822,596 |
8,307,197,608,377 |
8,037,361,580,967 |
7,962,807,360,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,708,737,170,731 |
4,828,301,770,495 |
4,371,607,259,882 |
4,313,911,676,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,235,481,117,700 |
3,087,778,408,477 |
2,654,414,238,013 |
2,690,969,897,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
672,649,164,934 |
480,576,145,116 |
511,126,816,281 |
434,715,483,702 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,805,524,350,616 |
1,127,053,990,759 |
273,908,863,216 |
245,681,124,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
126,366,908,002 |
118,786,248,719 |
353,082,875,022 |
242,786,191,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,753,276,661 |
17,798,892,367 |
26,478,281,729 |
14,250,310,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,142,590,072 |
361,316,669,907 |
184,208,912,880 |
172,662,887,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,527,062,248 |
9,620,388,335 |
5,485,188,393 |
6,118,400,686 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
343,762,813,394 |
119,202,297,841 |
152,444,436,370 |
190,671,889,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
921,216,314,165 |
743,359,330,509 |
1,069,694,661,051 |
1,310,920,110,834 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
112,538,637,608 |
110,064,444,924 |
77,984,203,071 |
73,163,499,126 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,473,256,053,031 |
1,740,523,362,018 |
1,717,193,021,869 |
1,622,941,778,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
282,499,180,434 |
263,155,868,808 |
167,619,871,323 |
167,493,067,485 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
223,917,831,004 |
228,949,743,617 |
254,158,136,498 |
253,030,937,509 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,887,400,021 |
14,656,071,374 |
15,352,572,723 |
17,605,332,119 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
942,444,187,252 |
1,225,814,695,182 |
1,270,061,713,971 |
1,174,811,713,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,507,454,320 |
7,946,983,037 |
10,000,727,354 |
10,000,727,354 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,514,145,651,865 |
3,478,895,837,882 |
3,665,754,321,085 |
3,648,895,684,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,514,145,651,865 |
3,478,895,837,882 |
3,665,754,321,085 |
3,648,895,684,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,544,039,910,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,544,039,910,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,852,326,854 |
151,263,737,044 |
149,940,147,087 |
152,704,864,629 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,519,239,393 |
151,530,362,740 |
258,609,453,114 |
259,342,678,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
193,033,139,228 |
149,867,082,955 |
258,609,453,114 |
7,817,680,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,486,100,165 |
1,663,279,785 |
|
251,524,997,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
619,734,175,618 |
602,701,888,098 |
683,804,870,884 |
663,448,291,557 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,222,882,822,596 |
8,307,197,608,377 |
8,037,361,580,967 |
7,962,807,360,587 |
|