MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,789,695,778,500 2,051,848,352,908 2,083,410,387,216 2,284,024,577,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,650,471,578 99,163,324,496 121,150,408,600 103,802,294,124
1. Tiền 72,150,471,578 93,663,324,496 110,150,408,600 94,802,294,124
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 5,500,000,000 11,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,510,000,000 101,510,000,000 106,010,000,000 510,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 24,400,000 24,400,000 24,400,000 24,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,400,000 -14,400,000 -14,400,000 -14,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,500,000,000 101,500,000,000 106,000,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 947,647,388,621 1,180,526,603,538 1,229,611,739,897 1,499,681,772,782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 595,477,906,554 663,218,726,951 714,368,916,176 839,235,032,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,255,983,281 295,992,055,286 109,074,059,150 147,789,163,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 102,150,000,000 207,450,000,000 271,800,000,000 270,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,000,068,786 14,102,391,301 134,115,527,484 241,704,340,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -236,570,000 -236,570,000 -381,570,000 -381,570,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 634,807,087 634,807,087
IV. Hàng tồn kho 587,368,838,960 601,327,701,804 609,903,478,271 662,469,248,174
1. Hàng tồn kho 587,368,838,960 601,327,701,804 609,903,478,271 662,469,248,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,519,079,341 69,320,723,070 16,734,760,448 17,561,262,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,351,591,133 2,498,401,560 3,176,930,079 6,053,054,327
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,465,519,024 16,820,352,326 13,554,361,185 11,503,239,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,969,184 1,969,184 3,469,184 4,969,184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,700,000,000 50,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,307,272,373,932 1,339,865,696,698 1,762,124,039,314 1,764,721,597,215
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,420,446,581 27,072,747,800 31,437,000,251 27,573,680,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,347,362,135 1,347,362,135 5,822,373,286 1,347,362,135
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,420,446,581 27,072,747,800 26,961,989,100 27,573,680,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135 -1,347,362,135
II.Tài sản cố định 848,779,571,433 841,117,366,075 967,462,674,825 1,100,842,695,189
1. Tài sản cố định hữu hình 848,672,004,454 841,032,431,309 898,632,916,518 1,032,530,706,707
- Nguyên giá 878,327,156,522 876,930,641,339 946,482,367,894 1,084,438,275,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,655,152,068 -35,898,210,030 -47,849,451,376 -51,907,568,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 107,566,979 84,934,766 68,829,758,307 68,311,988,482
- Nguyên giá 700,933,346 700,933,346 71,774,136,981 71,869,220,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,366,367 -615,998,580 -2,944,378,674 -3,557,231,937
III. Bất động sản đầu tư 156,726,011,062 155,767,922,530 289,612,741,934 153,332,176,215
- Nguyên giá 182,221,255,747 182,221,255,747 317,024,163,683 182,574,656,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,495,244,685 -26,453,333,217 -27,411,421,749 -29,242,480,441
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152,920,402,815 190,859,693,372 192,718,568,340 217,876,629,492
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 152,920,402,815 190,859,693,372
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192,718,568,340 217,876,629,492
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,425,942,041 125,047,966,921 279,293,053,964 263,496,416,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,937,508,478 54,281,305,947 89,956,692,379 80,759,546,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,146,005,054 7,322,139,139 8,473,594,463 8,663,793,864
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,700,000,000
5. Lợi thế thương mại 62,342,428,509 58,744,521,835 180,862,767,122 174,073,076,274
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,096,968,152,432 3,391,714,049,606 3,845,534,426,530 4,048,746,175,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,705,710,921,011 1,908,017,877,987 2,280,184,392,931 2,613,415,824,448
I. Nợ ngắn hạn 803,622,490,203 975,757,656,242 1,219,424,747,231 1,447,604,126,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,384,578,559 239,680,423,809 151,417,470,673 125,013,876,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 229,374,222,985 302,396,949,110 401,652,584,444 503,542,076,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,089,261,690 71,002,518,275 97,702,675,858 92,581,074,678
4. Phải trả người lao động 7,653,601,837 12,226,474,970 10,427,978,231 5,551,843,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,044,507,443 32,211,916,964 27,641,370,862 27,769,267,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,293,561,448 841,768,767 14,213,552,946 11,290,178,032
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,857,306,809 73,979,904,688 81,774,837,149 239,329,799,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,922,325,332 207,477,490,104 395,643,645,445 379,946,646,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,688,943,850 1,688,943,850
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,003,124,100 35,940,209,555 37,261,687,773 60,890,419,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 902,088,430,808 932,260,221,745 1,060,759,645,700 1,165,811,698,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,165,089,921 16,165,089,921 88,695,183,012 76,511,308,568
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 119,753,598,168 130,072,896,615 112,907,399,131 127,498,399,585
7. Phải trả dài hạn khác 5,554,700,793 6,461,128,963 6,436,223,033 6,404,027,506
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 760,615,041,926 779,561,106,246 850,960,373,038 953,653,489,782
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,760,467,486 1,744,472,784
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,391,257,231,421 1,483,696,171,619 1,565,350,033,599 1,435,330,350,609
I. Vốn chủ sở hữu 1,391,257,231,421 1,483,696,171,619 1,565,350,033,599 1,435,330,350,609
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000 1,029,359,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,796,118,089 65,660,896,795 65,703,471,180 104,342,925,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,066,994 19,721,705
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,325,558,459 160,671,300,885 200,055,180,254 62,780,188,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,270,712,730 61,017,810,507 40,557,528,877 35,968,875,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,054,845,729 99,653,490,378 159,497,651,377 26,811,313,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 199,765,547,879 227,984,312,234 270,231,442,165 238,847,296,584
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,096,968,152,432 3,391,714,049,606 3,845,534,426,530 4,048,746,175,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.