TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,789,695,778,500 |
2,051,848,352,908 |
2,083,410,387,216 |
2,284,024,577,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,650,471,578 |
99,163,324,496 |
121,150,408,600 |
103,802,294,124 |
|
1. Tiền |
72,150,471,578 |
93,663,324,496 |
110,150,408,600 |
94,802,294,124 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
5,500,000,000 |
11,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,510,000,000 |
101,510,000,000 |
106,010,000,000 |
510,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
24,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,400,000 |
-14,400,000 |
-14,400,000 |
-14,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,500,000,000 |
101,500,000,000 |
106,000,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
947,647,388,621 |
1,180,526,603,538 |
1,229,611,739,897 |
1,499,681,772,782 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
595,477,906,554 |
663,218,726,951 |
714,368,916,176 |
839,235,032,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
239,255,983,281 |
295,992,055,286 |
109,074,059,150 |
147,789,163,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
102,150,000,000 |
207,450,000,000 |
271,800,000,000 |
270,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,000,068,786 |
14,102,391,301 |
134,115,527,484 |
241,704,340,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-236,570,000 |
-236,570,000 |
-381,570,000 |
-381,570,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
634,807,087 |
634,807,087 |
|
IV. Hàng tồn kho |
587,368,838,960 |
601,327,701,804 |
609,903,478,271 |
662,469,248,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
587,368,838,960 |
601,327,701,804 |
609,903,478,271 |
662,469,248,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,519,079,341 |
69,320,723,070 |
16,734,760,448 |
17,561,262,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,351,591,133 |
2,498,401,560 |
3,176,930,079 |
6,053,054,327 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,465,519,024 |
16,820,352,326 |
13,554,361,185 |
11,503,239,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,969,184 |
1,969,184 |
3,469,184 |
4,969,184 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,700,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,307,272,373,932 |
1,339,865,696,698 |
1,762,124,039,314 |
1,764,721,597,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,420,446,581 |
27,072,747,800 |
31,437,000,251 |
27,573,680,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,347,362,135 |
1,347,362,135 |
5,822,373,286 |
1,347,362,135 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,420,446,581 |
27,072,747,800 |
26,961,989,100 |
27,573,680,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
848,779,571,433 |
841,117,366,075 |
967,462,674,825 |
1,100,842,695,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
848,672,004,454 |
841,032,431,309 |
898,632,916,518 |
1,032,530,706,707 |
|
- Nguyên giá |
878,327,156,522 |
876,930,641,339 |
946,482,367,894 |
1,084,438,275,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,655,152,068 |
-35,898,210,030 |
-47,849,451,376 |
-51,907,568,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,566,979 |
84,934,766 |
68,829,758,307 |
68,311,988,482 |
|
- Nguyên giá |
700,933,346 |
700,933,346 |
71,774,136,981 |
71,869,220,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-593,366,367 |
-615,998,580 |
-2,944,378,674 |
-3,557,231,937 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,726,011,062 |
155,767,922,530 |
289,612,741,934 |
153,332,176,215 |
|
- Nguyên giá |
182,221,255,747 |
182,221,255,747 |
317,024,163,683 |
182,574,656,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,495,244,685 |
-26,453,333,217 |
-27,411,421,749 |
-29,242,480,441 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,920,402,815 |
190,859,693,372 |
192,718,568,340 |
217,876,629,492 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
152,920,402,815 |
190,859,693,372 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
192,718,568,340 |
217,876,629,492 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,425,942,041 |
125,047,966,921 |
279,293,053,964 |
263,496,416,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,937,508,478 |
54,281,305,947 |
89,956,692,379 |
80,759,546,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,146,005,054 |
7,322,139,139 |
8,473,594,463 |
8,663,793,864 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
4,700,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,342,428,509 |
58,744,521,835 |
180,862,767,122 |
174,073,076,274 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,096,968,152,432 |
3,391,714,049,606 |
3,845,534,426,530 |
4,048,746,175,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,705,710,921,011 |
1,908,017,877,987 |
2,280,184,392,931 |
2,613,415,824,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
803,622,490,203 |
975,757,656,242 |
1,219,424,747,231 |
1,447,604,126,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,384,578,559 |
239,680,423,809 |
151,417,470,673 |
125,013,876,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,374,222,985 |
302,396,949,110 |
401,652,584,444 |
503,542,076,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,089,261,690 |
71,002,518,275 |
97,702,675,858 |
92,581,074,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,653,601,837 |
12,226,474,970 |
10,427,978,231 |
5,551,843,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,044,507,443 |
32,211,916,964 |
27,641,370,862 |
27,769,267,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,293,561,448 |
841,768,767 |
14,213,552,946 |
11,290,178,032 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,857,306,809 |
73,979,904,688 |
81,774,837,149 |
239,329,799,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,922,325,332 |
207,477,490,104 |
395,643,645,445 |
379,946,646,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,688,943,850 |
1,688,943,850 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,003,124,100 |
35,940,209,555 |
37,261,687,773 |
60,890,419,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
902,088,430,808 |
932,260,221,745 |
1,060,759,645,700 |
1,165,811,698,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,165,089,921 |
16,165,089,921 |
88,695,183,012 |
76,511,308,568 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
119,753,598,168 |
130,072,896,615 |
112,907,399,131 |
127,498,399,585 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,554,700,793 |
6,461,128,963 |
6,436,223,033 |
6,404,027,506 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
760,615,041,926 |
779,561,106,246 |
850,960,373,038 |
953,653,489,782 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,760,467,486 |
1,744,472,784 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,391,257,231,421 |
1,483,696,171,619 |
1,565,350,033,599 |
1,435,330,350,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,391,257,231,421 |
1,483,696,171,619 |
1,565,350,033,599 |
1,435,330,350,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
1,029,359,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,796,118,089 |
65,660,896,795 |
65,703,471,180 |
104,342,925,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,066,994 |
19,721,705 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,325,558,459 |
160,671,300,885 |
200,055,180,254 |
62,780,188,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,270,712,730 |
61,017,810,507 |
40,557,528,877 |
35,968,875,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,054,845,729 |
99,653,490,378 |
159,497,651,377 |
26,811,313,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
199,765,547,879 |
227,984,312,234 |
270,231,442,165 |
238,847,296,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,096,968,152,432 |
3,391,714,049,606 |
3,845,534,426,530 |
4,048,746,175,057 |
|