TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
459,247,344,281 |
753,516,336,401 |
|
2,074,641,514,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,423,990,709 |
40,768,091,246 |
|
121,150,408,600 |
|
1. Tiền |
6,423,990,709 |
40,768,091,246 |
|
110,150,408,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,010,000,000 |
58,735,000,000 |
|
510,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
24,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-14,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-14,400,000 |
-14,400,000 |
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,773,057,636 |
394,550,483,262 |
|
1,326,311,209,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,346,296,282 |
340,196,271,243 |
|
718,843,927,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,096,686,938 |
27,963,837,690 |
|
109,074,059,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
271,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,330,074,416 |
26,726,944,329 |
|
226,339,985,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-336,570,000 |
|
-381,570,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
634,807,087 |
|
IV. Hàng tồn kho |
321,287,789,717 |
253,866,505,283 |
|
609,916,571,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
321,287,789,717 |
253,866,505,283 |
|
609,916,571,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,752,506,219 |
5,596,256,610 |
|
16,753,325,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,798,794,546 |
656,105,798 |
|
3,180,418,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,808,383 |
818,209,764 |
|
13,569,438,212 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,331,071 |
12,807,603 |
|
3,469,184 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,804,572,219 |
4,109,133,445 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
412,934,745,767 |
639,415,906,952 |
|
1,759,907,684,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,445,362,135 |
98,000,000 |
|
26,961,989,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
1,347,362,135 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,445,362,135 |
1,445,362,135 |
|
26,961,989,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,347,362,135 |
|
-1,347,362,135 |
|
II.Tài sản cố định |
153,377,037,691 |
334,845,827,726 |
|
1,105,819,382,942 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,854,316,167 |
29,249,810,010 |
|
1,036,989,624,635 |
|
- Nguyên giá |
29,799,808,927 |
42,660,103,740 |
|
1,084,172,336,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,945,492,760 |
-13,410,293,730 |
|
-47,182,711,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
168,402,757 |
102,557,225 |
|
68,829,758,307 |
|
- Nguyên giá |
570,933,346 |
570,933,346 |
|
71,774,136,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,530,589 |
-468,376,121 |
|
-2,944,378,674 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
154,809,833,998 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
182,221,255,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-27,411,421,749 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
191,585,684,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,354,318,767 |
305,493,460,491 |
|
191,585,684,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,860,940,376 |
17,859,067,344 |
|
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,860,940,376 |
17,859,067,344 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,173,262,692 |
53,633,255,091 |
|
279,130,794,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,177,479,773 |
45,381,559,779 |
|
90,035,555,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
452,266,519 |
1,417,084,671 |
|
8,232,470,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
180,862,767,122 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
872,182,090,048 |
1,392,932,243,353 |
|
3,834,549,199,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
434,721,957,853 |
847,553,706,507 |
|
2,267,972,420,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,464,110,265 |
274,283,309,232 |
|
1,220,200,386,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,419,357,288 |
78,715,125,339 |
|
151,417,470,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,346,980,078 |
11,039,500 |
|
401,652,584,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,000,431,584 |
46,138,885,957 |
|
98,316,283,389 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,992,250,199 |
3,965,381,243 |
|
10,567,912,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,111,241,031 |
20,187,965,807 |
|
27,641,370,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
14,213,552,946 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
81,796,935,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
395,643,645,445 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,291,684,053 |
1,308,547,053 |
|
1,688,943,850 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,216,913,678 |
|
|
37,261,687,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
273,257,847,588 |
573,270,397,275 |
|
1,047,772,033,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,398,718,044 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
75,723,565,512 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
112,907,399,131 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,468,010,302 |
|
6,436,223,033 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,188,333,622 |
371,649,161,407 |
|
850,960,373,038 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,744,472,784 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,497,610,453 |
466,346,197,594 |
|
1,566,576,778,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,497,610,453 |
466,346,197,594 |
|
1,566,576,778,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,119,980,000 |
343,119,980,000 |
|
1,029,359,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,029,359,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,967,659,270 |
24,041,115,256 |
|
65,703,471,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
136,172,652 |
136,172,652 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,593,878,168 |
82,825,873,061 |
|
191,523,873,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
34,540,876,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
156,982,996,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
279,989,494,362 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
872,182,090,048 |
1,392,932,243,353 |
|
3,834,549,199,250 |
|