1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,154,917,297 |
159,331,370,429 |
148,085,323,169 |
122,396,713,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,154,917,297 |
159,331,370,429 |
148,085,323,169 |
122,396,713,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,297,915,666 |
139,784,356,442 |
128,000,862,803 |
109,123,213,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,857,001,631 |
19,547,013,987 |
20,084,460,366 |
13,273,500,125 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,863,158,963 |
168,830,692 |
331,403,833 |
3,016,497,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,979,279,793 |
4,137,968,603 |
3,511,167,170 |
3,533,228,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,890,771,549 |
4,031,739,499 |
3,393,554,839 |
3,492,853,286 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
347,146,389 |
252,063,168 |
-540,263,965 |
-263,493,806 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,677,914,911 |
1,546,477,794 |
671,401,741 |
705,033,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,143,393,729 |
11,584,733,850 |
10,009,934,562 |
9,443,503,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,266,718,550 |
2,698,727,600 |
5,683,096,761 |
2,344,738,447 |
|
12. Thu nhập khác |
237,818,182 |
1,670,557,061 |
184,077,020 |
1,370,209,138 |
|
13. Chi phí khác |
574,433,373 |
759,226,402 |
683,464,770 |
730,552,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-336,615,191 |
911,330,659 |
-499,387,750 |
639,656,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,930,103,359 |
3,610,058,259 |
5,183,709,011 |
2,984,395,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
818,239,741 |
1,311,952,581 |
323,892,530 |
349,909,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,111,863,618 |
2,298,105,678 |
4,859,816,481 |
2,634,485,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,284,993,527 |
1,637,844,993 |
2,207,855,045 |
95,122,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,826,870,091 |
660,260,685 |
2,651,961,436 |
2,539,363,386 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
864 |
431 |
581 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|