MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,391,176,976 210,207,966,205 209,024,160,051 213,870,682,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,260,747,317 9,995,856,742 6,436,375,573 4,299,534,142
1. Tiền 12,260,747,317 9,995,856,742 2,436,375,573 4,299,534,142
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,181,223,426 87,456,285,860 74,932,627,590 70,619,589,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,049,227,314 88,309,236,431 74,824,344,561 70,663,544,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,224,895,550 6,680,987,608 7,394,972,615 7,692,141,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,267,334,516 2,367,334,516 2,367,334,516 2,367,334,516
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,758,629,206 2,189,949,311 2,437,197,904 3,159,110,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,118,863,160 -12,091,222,006 -12,091,222,006 -13,262,541,006
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,257,389,970 111,169,171,330 125,206,154,678 137,340,166,537
1. Hàng tồn kho 103,257,389,970 111,169,171,330 125,206,154,678 137,340,166,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,691,816,263 1,586,652,273 2,449,002,210 1,611,391,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,799,582 14,878,998 4,169,997 3,021,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,489,832,275 1,333,509,505 2,369,672,614 1,586,166,369
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 193,184,406 238,263,770 75,159,599 22,203,863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,323,866,639 267,396,944,695 108,210,091,701 105,173,158,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,062,323,287 8,271,112,610 59,130,223,113 59,115,857,228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,062,323,287 8,271,112,610 59,130,223,113 59,115,857,228
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,820,679,531 16,128,239,110 13,163,137,977 11,121,820,907
1. Tài sản cố định hữu hình 17,542,679,531 15,880,239,110 12,945,137,977 10,933,820,907
- Nguyên giá 54,536,567,752 53,183,594,025 48,484,764,524 46,563,094,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,993,888,221 -37,303,354,915 -35,539,626,547 -35,629,273,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 278,000,000 248,000,000 218,000,000 188,000,000
- Nguyên giá 3,698,068,098 3,698,068,098 3,698,068,098 3,698,068,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,420,068,098 -3,450,068,098 -3,480,068,098 -3,510,068,098
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 206,292,818,473 207,156,897,405
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 206,292,818,473 207,156,897,405
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,883,414,644 15,135,477,813 16,371,107,458 15,910,802,710
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,531,901,144 3,783,964,313 5,019,593,958 4,559,289,210
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,351,513,500 11,351,513,500 11,351,513,500 11,351,513,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,264,630,704 20,705,217,757 19,545,623,153 19,024,678,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,264,630,704 20,705,217,757 19,545,623,153 19,024,678,134
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480,715,043,615 477,604,910,900 317,234,251,752 319,043,841,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 339,854,960,123 339,726,489,529 186,761,360,313 192,724,074,752
I. Nợ ngắn hạn 118,618,468,834 117,078,214,133 116,848,888,207 123,398,602,646
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,140,222,000 39,965,246,445 37,139,373,228 35,425,434,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,434,021,190 14,483,318,534 16,696,311,966 21,323,681,387
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,627,357,840 2,785,003,128 2,722,929,867 1,743,559,250
4. Phải trả người lao động 3,860,448,695 4,767,807,770 3,402,017,808 4,019,169,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 394,797,060 764,631,660 137,510,511 185,501,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,952,077,580 9,443,107,335 4,189,129,158 9,873,527,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,434,152,407 44,338,695,959 51,728,064,185 50,083,978,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 775,392,062 530,403,302 833,551,484 743,751,484
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,236,491,289 222,648,275,396 69,912,472,106 69,325,472,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 219,012,569,882 220,360,259,084 68,957,472,106 69,090,472,106
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,145,900,000 1,491,458,325 955,000,000 235,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,078,021,407 796,557,987
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,860,083,492 137,878,421,371 130,472,891,439 126,319,766,305
I. Vốn chủ sở hữu 134,624,766,492 132,736,072,171 130,472,891,439 126,319,766,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,793,442,327 10,793,442,327 10,793,442,327 10,793,442,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,998,629,041 19,128,674,036 20,412,960,898 18,016,472,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,284,993,527 1,637,844,993 2,207,855,045 95,122,422
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,713,635,514 17,490,829,043 18,205,105,853 17,921,349,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,632,695,123 48,613,955,808 45,066,488,214 43,309,851,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,235,317,000 5,142,349,200
1. Nguồn kinh phí 6,235,317,000 5,142,349,200
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480,715,043,615 477,604,910,900 317,234,251,752 319,043,841,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.