TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
217,009,460,389 |
222,144,678,834 |
217,391,176,976 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,425,104,388 |
15,857,399,405 |
12,260,747,317 |
|
1. Tiền |
|
10,425,104,388 |
15,857,399,405 |
12,260,747,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
106,450,311,265 |
96,966,236,103 |
99,181,223,426 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
111,388,214,379 |
102,759,428,060 |
100,049,227,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,915,677,849 |
4,794,563,664 |
5,224,895,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,567,334,516 |
2,267,334,516 |
2,267,334,516 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,011,304,681 |
1,363,773,023 |
3,758,629,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,432,220,160 |
-14,218,863,160 |
-12,118,863,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
97,909,976,567 |
106,996,610,126 |
103,257,389,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
97,909,976,567 |
106,996,610,126 |
103,257,389,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,224,068,169 |
2,324,433,200 |
2,691,816,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
265,503,251 |
18,037,425 |
8,799,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,958,564,918 |
2,055,352,954 |
2,489,832,275 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
251,042,821 |
193,184,406 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
264,817,302,193 |
261,480,697,440 |
263,323,866,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,085,363,287 |
6,062,323,287 |
6,062,323,287 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,085,363,287 |
6,062,323,287 |
6,062,323,287 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
19,810,170,327 |
19,577,381,942 |
17,820,679,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,810,170,327 |
19,577,381,942 |
17,542,679,531 |
|
- Nguyên giá |
|
51,725,263,505 |
54,284,110,961 |
54,536,567,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,915,093,178 |
-34,706,729,019 |
-36,993,888,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
278,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
3,398,068,098 |
3,398,068,098 |
3,698,068,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,398,068,098 |
-3,398,068,098 |
-3,420,068,098 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
204,477,387,881 |
205,428,739,541 |
206,292,818,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
204,477,387,881 |
205,428,739,541 |
206,292,818,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
17,739,128,814 |
14,562,141,257 |
14,883,414,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,917,005,314 |
3,210,627,757 |
3,531,901,144 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
14,822,123,500 |
11,351,513,500 |
11,351,513,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,705,251,884 |
15,850,111,413 |
18,264,630,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,705,251,884 |
15,850,111,413 |
18,264,630,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
481,826,762,582 |
483,625,376,274 |
480,715,043,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
348,597,226,016 |
345,492,391,616 |
339,854,960,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
128,246,154,427 |
124,345,641,094 |
118,618,468,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
42,506,299,181 |
41,920,314,284 |
46,140,222,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,489,088,507 |
8,113,391,587 |
7,434,021,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,357,446,030 |
3,042,579,354 |
4,627,357,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,674,711,500 |
4,094,397,216 |
3,860,448,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
66,452,464 |
279,020,434 |
394,797,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,181,442,649 |
6,269,059,176 |
2,952,077,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
58,322,170,043 |
59,844,811,490 |
52,434,152,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,648,544,053 |
782,067,553 |
775,392,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
220,351,071,589 |
221,146,750,522 |
221,236,491,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
217,346,071,589 |
218,291,750,522 |
219,012,569,882 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,705,000,000 |
1,555,000,000 |
1,145,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,078,021,407 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
133,229,536,566 |
138,132,984,658 |
140,860,083,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
133,229,536,566 |
130,348,924,658 |
134,624,766,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,793,442,327 |
10,793,442,327 |
10,793,442,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,472,059,601 |
19,251,136,100 |
19,998,629,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
16,653,948,136 |
-1,921,177,190 |
3,284,993,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,818,111,465 |
21,172,313,290 |
16,713,635,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
46,764,034,638 |
46,104,346,231 |
49,632,695,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
7,784,060,000 |
6,235,317,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
7,784,060,000 |
6,235,317,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
481,826,762,582 |
483,625,376,274 |
480,715,043,615 |
|