1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,878,531,618 |
63,508,204,225 |
242,986,905,524 |
102,751,808,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,878,531,618 |
63,508,204,225 |
242,986,905,524 |
102,751,808,481 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,284,367,887 |
59,158,844,312 |
247,095,337,770 |
92,420,805,925 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,594,163,731 |
4,349,359,913 |
-4,108,432,246 |
10,331,002,556 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,139,276,391 |
20,365,717,348 |
24,412,823,377 |
21,762,563,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,045,082,864 |
22,653,351,329 |
25,941,533,011 |
22,453,507,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,043,984,864 |
22,651,695,329 |
25,939,337,011 |
22,452,445,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
124,236,481 |
99,171,818 |
24,663,636 |
45,563,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,579,124,143 |
8,169,938,996 |
-16,053,989,424 |
5,405,797,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,015,003,366 |
-6,207,384,882 |
10,392,183,908 |
4,188,697,630 |
|
12. Thu nhập khác |
29,749,092 |
36,287,878 |
215,222,053 |
2,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
100,406,270 |
52,265,608 |
85,340,095 |
197,686,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-70,657,178 |
-15,977,730 |
129,881,958 |
-195,686,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,085,660,544 |
-6,223,362,612 |
10,522,065,866 |
3,993,010,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,760,070 |
-400,929,806 |
1,331,919,655 |
1,078,154,800 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,533,501 |
1,550,567 |
989,685,097 |
-1,100,949 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,099,954,115 |
-5,823,983,373 |
8,200,461,114 |
2,915,956,838 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,099,954,115 |
-5,823,983,373 |
8,200,461,114 |
2,915,956,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-54 |
-137 |
56 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|