1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,970,802,542 |
101,721,521,000 |
186,016,405,354 |
307,958,828,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,970,802,542 |
101,721,521,000 |
186,016,405,354 |
307,958,828,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,907,655,058 |
98,646,195,435 |
180,779,871,678 |
293,616,940,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,063,147,484 |
3,075,325,565 |
5,236,533,676 |
14,341,888,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,137,442,941 |
19,141,131,162 |
15,868,333,007 |
47,823,823,041 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,167,360,067 |
18,452,099,607 |
16,610,546,877 |
20,723,333,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,414,280,067 |
17,702,099,607 |
15,857,407,877 |
19,971,398,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
299,731,999 |
377,539,179 |
190,016,045 |
43,815,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,153,937,240 |
5,017,333,566 |
6,990,105,688 |
9,144,333,314 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,420,438,881 |
-1,630,515,625 |
-2,685,801,927 |
32,254,228,581 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,969,516,175 |
454,545 |
6,731,744 |
607,078,491 |
|
13. Chi phí khác |
1,903,594,886 |
368,566,857 |
1,585,451,911 |
255,798,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,873,111,061 |
-368,112,312 |
-1,578,720,167 |
351,279,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,293,549,942 |
-1,998,627,937 |
-4,264,522,094 |
32,605,508,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,539,389,709 |
779,446,912 |
-10,724,784,483 |
822,775,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,475,434 |
13,729,937 |
8,614,740 |
-1,511,005,707 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,857,415,085 |
-2,791,804,786 |
6,451,647,649 |
33,293,738,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,857,415,085 |
-2,791,804,786 |
6,451,647,649 |
33,293,738,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-252 |
-71 |
163 |
843 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|