1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
377,075,493,776 |
194,030,754,407 |
198,405,569,527 |
166,130,445,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
377,075,493,776 |
194,030,754,407 |
198,405,569,527 |
166,130,445,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
363,357,933,164 |
175,421,824,396 |
188,110,803,772 |
158,069,584,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,717,560,612 |
18,608,930,011 |
10,294,765,755 |
8,060,861,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,877,278,634 |
15,675,027,833 |
15,493,226,896 |
13,838,678,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,322,865,429 |
19,882,834,601 |
22,821,022,094 |
34,673,780,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,290,098,033 |
19,380,641,003 |
22,069,201,709 |
21,666,027,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,447,928,954 |
902,852,552 |
975,961,804 |
1,278,167,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,518,979,462 |
11,237,179,823 |
9,012,165,984 |
8,752,627,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-694,934,599 |
2,261,090,868 |
-7,021,157,231 |
-22,805,035,664 |
|
12. Thu nhập khác |
4,077,500,477 |
328,312,782 |
320,255,443 |
1,324,107,128 |
|
13. Chi phí khác |
2,035,245,144 |
367,142,499 |
2,694,397,431 |
1,277,782,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,042,255,333 |
-38,829,717 |
-2,374,141,988 |
46,324,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,347,320,734 |
2,222,261,151 |
-9,395,299,219 |
-22,758,711,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,835,337,437 |
945,685,440 |
4,870,088,286 |
7,582,899,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
571,552,577 |
-72,462,616 |
-322,230,092 |
736,578,566 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,059,569,280 |
1,349,038,327 |
-13,943,157,413 |
-31,078,188,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,072,936,610 |
1,349,780,593 |
-13,941,945,262 |
-31,078,496,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,367,330 |
-742,266 |
-1,212,151 |
307,401 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-247 |
34 |
-353 |
-787 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|