1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,290,417,941 |
377,075,493,776 |
194,030,754,407 |
198,405,569,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,290,417,941 |
377,075,493,776 |
194,030,754,407 |
198,405,569,527 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,906,983,410 |
363,357,933,164 |
175,421,824,396 |
188,110,803,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,383,434,531 |
13,717,560,612 |
18,608,930,011 |
10,294,765,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,114,883,574 |
19,877,278,634 |
15,675,027,833 |
15,493,226,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,508,327,518 |
20,322,865,429 |
19,882,834,601 |
22,821,022,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,506,965,429 |
20,290,098,033 |
19,380,641,003 |
22,069,201,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
834,707,858 |
1,447,928,954 |
902,852,552 |
975,961,804 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,900,884,706 |
12,518,979,462 |
11,237,179,823 |
9,012,165,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,254,398,023 |
-694,934,599 |
2,261,090,868 |
-7,021,157,231 |
|
12. Thu nhập khác |
35 |
4,077,500,477 |
328,312,782 |
320,255,443 |
|
13. Chi phí khác |
1,240,928,949 |
2,035,245,144 |
367,142,499 |
2,694,397,431 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,240,928,914 |
2,042,255,333 |
-38,829,717 |
-2,374,141,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,013,469,109 |
1,347,320,734 |
2,222,261,151 |
-9,395,299,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,262,635,318 |
10,835,337,437 |
945,685,440 |
4,870,088,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
149,713,497 |
571,552,577 |
-72,462,616 |
-322,230,092 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,601,120,294 |
-10,059,569,280 |
1,349,038,327 |
-13,943,157,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,596,715,788 |
-10,072,936,610 |
1,349,780,593 |
-13,941,945,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,404,506 |
13,367,330 |
-742,266 |
-1,212,151 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
128 |
-247 |
34 |
-353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|