1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,195,055,860 |
235,187,881,401 |
332,439,869,214 |
233,290,417,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
44,707,349 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,195,055,860 |
235,187,881,401 |
332,395,161,865 |
233,290,417,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,559,952,665 |
212,551,989,115 |
300,542,738,012 |
207,906,983,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,635,103,195 |
22,635,892,286 |
31,852,423,853 |
25,383,434,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,364,631,218 |
9,853,831,746 |
9,439,312,047 |
18,114,883,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,987,040,158 |
13,299,271,099 |
12,168,231,227 |
23,508,327,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,987,037,234 |
13,299,264,436 |
12,167,290,305 |
23,506,965,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,625,915,029 |
772,637,817 |
1,766,892,796 |
834,707,858 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,549,572,889 |
13,196,565,602 |
12,929,574,538 |
12,900,884,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,837,206,337 |
5,221,249,514 |
14,427,037,339 |
6,254,398,023 |
|
12. Thu nhập khác |
93,941,135 |
118,543,370 |
376,880,612 |
35 |
|
13. Chi phí khác |
356,675,513 |
166,580,438 |
385,019,218 |
1,240,928,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-262,734,378 |
-48,037,068 |
-8,138,606 |
-1,240,928,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,574,471,959 |
5,173,212,446 |
14,418,898,733 |
5,013,469,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,518,820,144 |
1,416,165,296 |
6,427,580,835 |
1,262,635,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,490,534,518 |
-19,000,350 |
-278,915,291 |
149,713,497 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,565,117,297 |
3,776,047,500 |
8,270,233,189 |
3,601,120,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,552,762,014 |
3,780,096,199 |
8,265,341,716 |
3,596,715,788 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,355,283 |
-4,048,699 |
4,891,473 |
4,404,506 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
304 |
91 |
110 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|