MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 333,914,345,696 121,163,825,318 258,195,055,860 235,187,881,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 333,914,345,696 121,163,825,318 258,195,055,860 235,187,881,401
4. Giá vốn hàng bán 273,527,208,774 94,929,813,341 210,559,952,665 212,551,989,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,387,136,922 26,234,011,977 47,635,103,195 22,635,892,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,439,383,033 12,173,130,631 11,364,631,218 9,853,831,746
7. Chi phí tài chính 15,094,805,513 15,674,921,825 21,987,040,158 13,299,271,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,609,497,863 15,673,962,464 21,987,037,234 13,299,264,436
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,612,679,986 1,256,449,302 1,625,915,029 772,637,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,327,433,925 13,411,127,264 17,549,572,889 13,196,565,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,791,600,531 8,064,644,217 17,837,206,337 5,221,249,514
12. Thu nhập khác 38,516,582 98,037,385 93,941,135 118,543,370
13. Chi phí khác 1,108,584,543 1,435,336,733 356,675,513 166,580,438
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,070,067,961 -1,337,299,348 -262,734,378 -48,037,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,721,532,570 6,727,344,869 17,574,471,959 5,173,212,446
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,531,378,205 3,557,075,807 1,518,820,144 1,416,165,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 204,967,169 2,665,494 2,490,534,518 -19,000,350
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,985,187,196 3,167,603,568 13,565,117,297 3,776,047,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,979,932,965 3,167,023,804 13,552,762,014 3,780,096,199
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,254,231 579,764 12,355,283 -4,048,699
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 650 71 304 91
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.