1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
333,914,345,696 |
121,163,825,318 |
258,195,055,860 |
235,187,881,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
333,914,345,696 |
121,163,825,318 |
258,195,055,860 |
235,187,881,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
273,527,208,774 |
94,929,813,341 |
210,559,952,665 |
212,551,989,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,387,136,922 |
26,234,011,977 |
47,635,103,195 |
22,635,892,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,439,383,033 |
12,173,130,631 |
11,364,631,218 |
9,853,831,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,094,805,513 |
15,674,921,825 |
21,987,040,158 |
13,299,271,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,609,497,863 |
15,673,962,464 |
21,987,037,234 |
13,299,264,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,612,679,986 |
1,256,449,302 |
1,625,915,029 |
772,637,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,327,433,925 |
13,411,127,264 |
17,549,572,889 |
13,196,565,602 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,791,600,531 |
8,064,644,217 |
17,837,206,337 |
5,221,249,514 |
|
12. Thu nhập khác |
38,516,582 |
98,037,385 |
93,941,135 |
118,543,370 |
|
13. Chi phí khác |
1,108,584,543 |
1,435,336,733 |
356,675,513 |
166,580,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,070,067,961 |
-1,337,299,348 |
-262,734,378 |
-48,037,068 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,721,532,570 |
6,727,344,869 |
17,574,471,959 |
5,173,212,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,531,378,205 |
3,557,075,807 |
1,518,820,144 |
1,416,165,296 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
204,967,169 |
2,665,494 |
2,490,534,518 |
-19,000,350 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,985,187,196 |
3,167,603,568 |
13,565,117,297 |
3,776,047,500 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,979,932,965 |
3,167,023,804 |
13,552,762,014 |
3,780,096,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,254,231 |
579,764 |
12,355,283 |
-4,048,699 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
650 |
71 |
304 |
91 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|