1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
116,170,333,369 |
333,914,345,696 |
121,163,825,318 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
116,170,333,369 |
333,914,345,696 |
121,163,825,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
99,101,246,127 |
273,527,208,774 |
94,929,813,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,069,087,242 |
60,387,136,922 |
26,234,011,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,748,243,176 |
7,439,383,033 |
12,173,130,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,631,946,798 |
15,094,805,513 |
15,674,921,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,312,544,916 |
14,609,497,863 |
15,673,962,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,799,241,551 |
1,612,679,986 |
1,256,449,302 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,628,075,500 |
14,327,433,925 |
13,411,127,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,758,066,569 |
36,791,600,531 |
8,064,644,217 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,959,797,552 |
38,516,582 |
98,037,385 |
|
13. Chi phí khác |
|
940,348,360 |
1,108,584,543 |
1,435,336,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
27,019,449,192 |
-1,070,067,961 |
-1,337,299,348 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
29,777,515,761 |
35,721,532,570 |
6,727,344,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
680,420,608 |
8,531,378,205 |
3,557,075,807 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-18,411,190 |
204,967,169 |
2,665,494 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
29,115,506,343 |
26,985,187,196 |
3,167,603,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
29,112,434,948 |
26,979,932,965 |
3,167,023,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,071,395 |
5,254,231 |
579,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
702 |
650 |
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|